Wildcard

Tên viết tắt: WC
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: US

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.80
KDA
27.9/19.9/66.8
Tỷ lệ thắng Radiant 20%
Tỷ lệ thắng Dire 80%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
538.0
XPM
2,622.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,267.4
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
39.9

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bane Bane 100.0% 0.0% 20.0%
Beastmaster Beastmaster 80.0% 20.0% 20.0%
Puck Puck 80.0% 20.0% 20.0%
Batrider Batrider 75.0% 25.0% 0.0%
Chen Chen 75.0% 25.0% 25.0%
NagaSiren NagaSiren 50.0% 50.0% 16.7%
Kunkka Kunkka 66.7% 33.3% 0.0%
Tusk Tusk 100.0% 0.0% 50.0%
Axe Axe 66.7% 33.3% 33.3%
Undying Undying 50.0% 50.0% 25.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Terrorblade Terrorblade 28.6% 71.4% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 16.7% 83.3% 16.7%
VoidSpirit VoidSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
Shredder Shredder 0.0% 100.0% 0.0%
Enigma Enigma 20.0% 80.0% 20.0%
StormSpirit StormSpirit 25.0% 75.0% 0.0%
EmberSpirit EmberSpirit 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 50.0% 50.0% 16.7%
Clinkz Clinkz 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
DoomBringer DoomBringer 50.0% 150.0% 25.0%
Chen Chen 75.0% 125.0% 25.0%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 125.0% 0.0%
Enigma Enigma 20.0% 80.0% 20.0%
Undying Undying 50.0% 100.0% 25.0%
Bristleback Bristleback 33.3% 133.3% 33.3%
Pangolier Pangolier 50.0% 200.0% 0.0%
DeathProphet DeathProphet 16.7% 66.7% 16.7%
Terrorblade Terrorblade 28.6% 42.9% 0.0%
Batrider Batrider 75.0% 75.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

15/06/2025
16:33
WC
1 - 2
Thua
Z10
Game 1 36:19
7 Mạng hạ
37 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 03:00
Kill 15 28:12
Tower 3 35:29
Barracks 1 35:32
Roshan 31:17
Game 2 35:32
5 Mạng hạ
18 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 53:27
4 Mạng hạ
45 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:13
Roshan 1 15:55
Roshan 15:55
14/06/2025
14:08
WC
2 - 0
Thắng
PassionUA
Game 1 37:30
7 Mạng hạ
42 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Tower 3 33:00
Barracks 1 33:06
Roshan 33:57
Game 2 30:08
46 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 09:32
Kill 10 13:51
Kill 15 19:46
Tower 1 06:56
Tower 3 28:41
Barracks 1 28:52
Roshan 1 16:53
Roshan 16:53
Roshan 29:33
12/06/2025
18:50
WC
3 - 2
Thắng
SR
Game 1 30:07
24 Mạng hạ
6 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 20:50
Kill 15 27:13
Tower 3 30:02
Roshan 1 17:09
Roshan 17:09
Roshan 28:22
Game 2 31:12
2 Mạng hạ
11 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 3 26:29
9 Mạng hạ
43 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:06
Kill 5 04:11
Kill 10 05:55
Kill 15 16:56
Tower 1 08:46
Tower 3 21:52
Barracks 1 21:59
Roshan 1 19:22
Roshan 19:22
Game 4 76:17
7 Mạng hạ
89 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 02:39
Kill 5 05:18
Kill 10 12:09
Kill 15 17:01
Roshan 31:50
Game 5 35:36
11 Mạng hạ
58 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:04
Kill 5 06:11
Kill 10 12:00
Kill 15 16:54
Tower 1 11:46
Tower 3 24:58
Barracks 1 25:08
Roshan 1 18:50
Roshan 18:50
Roshan 27:48