
TeamCompromiso
Thống kê 10 trận gần đây
40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.70
KDA
32.1/29.3/75.3
Tỷ lệ thắng Radiant 50%
Tỷ lệ thắng Dire 50%
Tỷ lệ first blood
50% Tỷ lệ trụ đầu tiên
0% Tỷ lệ Roshan đầu tiên
30% Tỷ lệ giết 5 mạng
40% GPM
1,188.0 XPM
1,654.0 Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,046.8 Chỉ số deny trung bình mỗi trận
25.3 Danh sách tuyển thủ
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 25.0% | 25.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 0.0% | 50.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 33.3% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 75.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 350.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 300.0% | 0.0% |
![]() | 25.0% | 125.0% | 0.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 75.0% | 75.0% | 25.0% |
![]() | 100.0% | 200.0% | 0.0% |
![]() | 66.7% | 66.7% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 100.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
04/09/2025

TSC
2 - 0
Thắng
EB

Game 1 35:46
7 Mạng hạ
34 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 01:38
Kill 10 13:27
Kill 15 18:45
Tower 3 29:29
Barracks 1 34:49
Roshan 1 23:03
Roshan 23:03
Game 2 28:31
42 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 10 12:06
Kill 15 18:28
Tower 3 24:57
Barracks 1 25:21
03/09/2025

TSC
0 - 2
Thua
Pacific

Game 1 33:52
1 Mạng hạ
39 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Game 2 42:08
42 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 01:14
Kill 5 05:21
Kill 10 18:25
Tower 1 08:18
Roshan 39:45
27/06/2025

TSC
0 - 2
Thua
Infamous

Game 1 61:52
7 Mạng hạ
90 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Roshan 48:41
Game 2 41:29
63 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 03:59
Kill 5 08:17
Kill 10 11:05
25/06/2025

TSC
0 - 2
Thua
TD

Game 1 23:48
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:08
Game 2 38:41
3 Mạng hạ
60 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 15:52
Roshan 1 22:37
Roshan 22:37
24/06/2025

TSC
2 - 0
Thắng
Infamous

Game 1 36:27
11 Mạng hạ
93 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 05:50
Kill 10 08:08
Kill 15 10:36
Tower 1 09:54
Tower 3 32:12
Barracks 1 33:54
Roshan 1 16:31
Roshan 16:31
Roshan 28:33
Game 2 35:50
54 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:08
Kill 5 07:02