OG.LATAM

Tên viết tắt: OG
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia: PE

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.30
KDA
23.8/25.3/58.8
Tỷ lệ thắng Radiant 60%
Tỷ lệ thắng Dire 40%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
GPM
1,411.0
XPM
1,326.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,171.5
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
28.0

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
EmberSpirit EmberSpirit 100.0% 0.0% 33.3%
Oracle Oracle 60.0% 40.0% 0.0%
Rattletrap Rattletrap 33.3% 66.7% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 50.0% 50.0% 0.0%
AncientApparition AncientApparition 66.7% 33.3% 0.0%
TrollWarlord TrollWarlord 100.0% 0.0% 50.0%
DarkSeer DarkSeer 66.7% 33.3% 33.3%
Ringmaster Ringmaster 100.0% 0.0% 50.0%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 0.0% 0.0%
Jakiro Jakiro 66.7% 33.3% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rattletrap Rattletrap 33.3% 66.7% 0.0%
Shredder Shredder 0.0% 100.0% 0.0%
Beastmaster Beastmaster 20.0% 80.0% 0.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
Magnataur Magnataur 0.0% 100.0% 0.0%
Enigma Enigma 0.0% 100.0% 0.0%
Ursa Ursa 0.0% 100.0% 0.0%
Sven Sven 0.0% 100.0% 0.0%
NagaSiren NagaSiren 0.0% 100.0% 0.0%
DoomBringer DoomBringer 50.0% 50.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
StormSpirit StormSpirit 0.0% 700.0% 0.0%
Pangolier Pangolier 66.7% 166.7% 0.0%
Tusk Tusk 33.3% 133.3% 0.0%
Bristleback Bristleback 0.0% 100.0% 0.0%
ShadowShaman ShadowShaman 50.0% 200.0% 50.0%
Batrider Batrider 33.3% 133.3% 33.3%
Terrorblade Terrorblade 100.0% 200.0% 0.0%
Undying Undying 0.0% 0.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 50.0% 150.0% 0.0%
Kunkka Kunkka 50.0% 150.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

02/09/2025
17:05
OG
2 - 0
Thắng
Waska
Game 1 36:31
76 Mạng hạ
9 Trụ phá
6 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:14
Kill 5 03:09
Kill 10 05:23
Kill 15 10:41
Tower 1 13:39
Tower 3 31:54
Barracks 1 32:49
Roshan 1 28:52
Roshan 28:52
Game 2 52:51
11 Mạng hạ
55 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 09:01
Roshan 49:23
13/06/2025
20:00
OG
0 - 3
Thua
Heroic
Game 1 46:15
29 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 1 10:38
Game 2 39:35
22 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:32
Kill 5 07:01
Tower 1 07:54
Roshan 1 16:33
Roshan 16:33
Roshan 26:00
Game 3 34:03
3 Mạng hạ
11 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 09:22
16:01
OG
2 - 0
Thắng
Team Sin Compromiso
Game 1 26:54
33 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:15
Kill 5 08:20
Kill 10 18:57
Kill 15 21:12
Tower 1 08:41
Tower 3 24:12
Barracks 1 24:21
Roshan 1 19:36
Roshan 19:36
Game 2 57:41
11 Mạng hạ
76 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 1 00:29
Kill 5 09:06
Kill 10 13:42
Kill 15 16:43
Tower 1 10:55
Barracks 1 37:54
Roshan 1 19:39
Roshan 19:39
Roshan 30:40
Roshan 41:06
Roshan 51:02
00:03
OG
0 - 2
Thua
Heroic
Game 1 57:34
3 Mạng hạ
26 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe
Tower 1 12:14
Roshan 43:39
Game 2 28:53
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Doanh trại
Radiant Phe
12/06/2025
01:01
OG
2 - 1
Thắng
Veritas Brothers
Game 1 28:53
2 Mạng hạ
13 Trụ phá
0 Doanh trại
Dire Phe