REKONIX

Tên viết tắt: REKONIX
Xếp hạng: #
Tổng tiền thưởng:
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

89%
Tỷ lệ thắng
8W-1L
4.80
KDA
33.2/21.7/70.2
Tỷ lệ thắng Radiant 67%
Tỷ lệ thắng Dire 33%
Tỷ lệ first blood
22%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
78%
Tỷ lệ giết 5 mạng
78%
GPM
1,804.0
XPM
1,283.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
1,090.3
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
37.8

Danh sách tuyển thủ

Không có thông tin tuyển thủ.

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tiny Tiny 75.0% 25.0% 25.0%
Marci Marci 50.0% 50.0% 16.7%
Morphling Morphling 75.0% 25.0% 25.0%
NightStalker NightStalker 50.0% 50.0% 25.0%
Furion Furion 66.7% 33.3% 33.3%
Puck Puck 100.0% 0.0% 50.0%
ShadowShaman ShadowShaman 100.0% 0.0% 50.0%
Disruptor Disruptor 100.0% 0.0% 50.0%
DarkSeer DarkSeer 66.7% 33.3% 33.3%
MonkeyKing MonkeyKing 40.0% 60.0% 20.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Batrider Batrider 0.0% 100.0% 0.0%
Queenofpain Queenofpain 16.7% 83.3% 16.7%
TemplarAssassin TemplarAssassin 0.0% 100.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 40.0% 60.0% 20.0%
Marci Marci 50.0% 50.0% 16.7%
Tusk Tusk 0.0% 100.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 25.0% 75.0% 25.0%
Beastmaster Beastmaster 25.0% 75.0% 25.0%
OgreMagi OgreMagi 0.0% 100.0% 0.0%
CrystalMaiden CrystalMaiden 0.0% 100.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Dazzle Dazzle 66.7% 166.7% 33.3%
DoomBringer DoomBringer 100.0% 500.0% 100.0%
Gyrocopter Gyrocopter 100.0% 400.0% 100.0%
Enigma Enigma 0.0% 300.0% 0.0%
MonkeyKing MonkeyKing 40.0% 60.0% 20.0%
Tusk Tusk 0.0% 100.0% 0.0%
Morphling Morphling 75.0% 75.0% 25.0%
Beastmaster Beastmaster 25.0% 75.0% 25.0%
Pangolier Pangolier 0.0% 0.0% 0.0%
Dawnbreaker Dawnbreaker 25.0% 50.0% 25.0%

Lịch sử trận đấu

26/07/2025
25/07/2025
05:00
REKONIX
2 - 1
Thắng
YG
Game 1 49:09
11 Mạng hạ
101 Trụ phá
6 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 08:25
Kill 10 11:22
Kill 15 17:23
Tower 3 37:59
Barracks 1 43:02
Roshan 1 27:31
Roshan 27:31
Roshan 48:18
Game 2 42:10
46 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 29:31
Barracks 1 29:44
Roshan 1 24:53
Roshan 24:53
Roshan 34:14
Game 3 22:43
43 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 00:12
Kill 5 07:22
Kill 10 10:40
Kill 15 14:03
Tower 1 09:17
Tower 3 19:37
Barracks 1 21:32
Roshan 1 17:44
Roshan 17:44
24/07/2025
02:00
REKONIX
2 - 0
Thắng
Ivory
Game 1 39:46
8 Mạng hạ
45 Trụ phá
2 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 07:31
Tower 3 36:03
Barracks 1 36:09
Roshan 34:23
Game 2 34:35
56 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 1 02:40
Kill 5 09:42
Kill 10 20:33
Kill 15 22:45
Tower 1 10:26
Roshan 1 18:41
Roshan 18:41
Roshan 28:22
23/07/2025
02:00
REKONIX
2 - 0
Thắng
Carstensz
Game 1 41:39
64 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Doanh trại
Radiant Phe
Tower 3 41:24
Barracks 1 41:38
Roshan 1 18:10
Roshan 18:10
Roshan 38:59
Game 2 38:19
73 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 03:30
Kill 10 08:57
Kill 15 13:08
Tower 1 11:03
Tower 3 35:48
Barracks 1 35:55
Roshan 1 22:47
Roshan 22:47
22/07/2025
02:13
REKONIX
2 - 0
Thắng
IAP
Game 1 33:01
10 Mạng hạ
55 Trụ phá
4 Doanh trại
Dire Phe
Kill 5 09:19
Kill 10 13:45
Kill 15 18:26
Tower 1 13:04
Tower 3 31:54
Barracks 1 31:58
Roshan 29:25
Game 2 24:59
50 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Doanh trại
Radiant Phe
Kill 5 04:50
Kill 10 08:57
Kill 15 13:47
Tower 1 07:48
Tower 3 19:25
Barracks 1 21:26
Roshan 1 17:49
Roshan 17:49