Top Esports

Tên viết tắt: TES
Xếp hạng: #5
Tổng tiền thưởng: US$1,225,318
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.82
KDA
16.6/15.4/42.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 100%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
25%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:23
Kinh tế trung bình
1,881
Sát thương trung bình mỗi trận
2,708

Danh sách tuyển thủ

Hang

Hang

Support
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
JackeyLove

JackeyLove

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
369

369

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kanavi

Kanavi

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Creme

Creme

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Crisp

Crisp

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sivir Sivir 30.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%
Gragas Gragas 20.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 80.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 40.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 20.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Zed Zed 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 30.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
08:10
TES
2 - 0
Thắng
FPX
Game 1 32:56
64,700 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 31:22
65,600 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
20/07/2025
10:05
TES
2 - 1
Thắng
WB
Game 1 38:59
77,000 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 45:48
79,600 Vàng
14 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:35
65,800 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
19/07/2025
11:12
TES
2 - 1
Thắng
IG
Game 1 30:53
67,000 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:07
51,000 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 40:31
73,800 Vàng
21 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
08/06/2025
08:08
TES
2 - 3
Thua
WE
Game 1 29:28
51,700 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:11
49,100 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng