Top Esports

Tên viết tắt: TES
Xếp hạng: #5
Tổng tiền thưởng: US$1,225,318
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
2.98
KDA
13.5/15.4/32.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:19
Kinh tế trung bình
1,884
Sát thương trung bình mỗi trận
2,650

Danh sách tuyển thủ

Crisp

Crisp

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
JackeyLove

JackeyLove

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
369

369

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kanavi

Kanavi

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Creme

Creme

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 40.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 67.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Talon Talon 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 80.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 0.0% 90.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 70.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 30.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 20.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

31/05/2025
05:17
TES
3 - 1
Thắng
FPX
Game 1 26:58
47,500 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:30
62,200 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:52
61,800 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 31:18
63,100 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
20/05/2025
10:48
TES
0 - 2
Thua
BLG
Game 1 31:06
51,800 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 31:29
53,400 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
18/05/2025
08:17
TES
2 - 1
Thắng
TT
Game 1 28:10
57,200 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:07
43,000 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 32:11
61,900 Vàng
12 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
17/05/2025
08:20
TES
2 - 0
Thắng
WB
Game 1 34:36
69,100 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng