Movistar KOI

Tên viết tắt: MKOI
Xếp hạng: #26
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.68
KDA
12.3/14.5/26.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:26
Kinh tế trung bình
1,836
Sát thương trung bình mỗi trận
2,277

Danh sách tuyển thủ

Elyoya

Elyoya

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Supa

Supa

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Jojopyun

Jojopyun

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Myrwn

Myrwn

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Alvaro

Alvaro

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Aurora Aurora 30.0% 0.0% 67.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 50.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 40.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Gragas Gragas 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 50.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 40.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 30.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 30.0% 10.0% 66.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Kassadin Kassadin 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
08:05
MKOI
1 - 2
Thua
T1
Game 1 28:32
46,100 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:20
60,300 Vàng
27 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:25
45,900 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
08:05
MKOI
1 - 0
Thắng
CFO
Game 1 37:03
73,308 Vàng
15 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
13:27
MKOI
0 - 1
Thua
HLE
Game 1 29:02
48,100 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
09:49
MKOI
1 - 0
Thắng
GAM
Game 1 30:08
60,700 Vàng
14 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
05/07/2025
18:01
MKOI
1 - 3
Thua
CFO
Game 1 37:04
61,800 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:29
57,500 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:49
59,100 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 31:58
52,000 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng