GameWard

Tên viết tắt: GW
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$19,471
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.01
KDA
9.0/16.2/23.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:49
Kinh tế trung bình
1,694
Sát thương trung bình mỗi trận
2,210

Danh sách tuyển thủ

Backlund

Backlund

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Matias

Matias

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Honor

Honor

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Stormax

Stormax

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Sotsy

Sotsy

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 33.0%
Lulu Lulu 30.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 30.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 30.0% 0.0% 67.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 70.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 40.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 30.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 80.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 70.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 40.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 50.0%
Soraka Soraka 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 20.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 30.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

15/08/2025
15:01
GW
1 - 2
Thua
JL
Game 1 37:06
61,105 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:51
59,092 Vàng
17 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 28:35
45,998 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
14/08/2025
16:47
GW
0 - 2
Thua
KCB
Game 1 26:55
39,466 Vàng
3 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:30
42,489 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
08/08/2025
15:05
GW
1 - 2
Thua
VIT.B
Game 1 30:37
58,219 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:32
49,514 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 35:06
59,247 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
07/08/2025
17:42
GW
1 - 2
Thua
GAL
Game 1 30:36
2,500 Vàng
0 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:30
57,821 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng