Unicorns Of Love Sexy Edition

Tên viết tắt: USE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$53,087
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
3.81
KDA
16.2/13.2/34.1
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:52
Kinh tế trung bình
1,940
Sát thương trung bình mỗi trận
2,671

Danh sách tuyển thủ

DenVoksne

DenVoksne

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Simpli

Simpli

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
seaz

seaz

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
White

White

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Fornoreason

Fornoreason

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 40.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 67.0%
Aatrox Aatrox 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 30.0% 0.0% 67.0%
Jax Jax 30.0% 0.0% 67.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 30.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 100.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Bel'Veth Bel'Veth 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 66.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Kog'Maw Kog'Maw 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Sett Sett 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 66.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 30.0% 10.0% 66.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
15:00
USE
2 - 0
Thắng
ES
Game 1 30:01
59,152 Vàng
11 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:10
64,591 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
20/07/2025
15:18
USE
2 - 0
Thắng
AFW
Game 1 34:43
68,231 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:40
64,441 Vàng
15 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
17:55
USE
1 - 2
Thua
KHK
Game 1 31:04
64,789 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 38:23
77,703 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 27:59
50,550 Vàng
13 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
13/07/2025
17:01
USE
2 - 0
Thắng
EWI
Game 1 32:22
67,782 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 32:56
65,097 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
13/05/2025
15:05
USE
0 - 2
Thua
BIG
Game 1 26:30
39,646 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng