Zero Tenacity

Tên viết tắt: Z10
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$17,341
Quốc gia: RS

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.41
KDA
13.8/18.7/31.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:14
Kinh tế trung bình
1,792
Sát thương trung bình mỗi trận
2,685

Danh sách tuyển thủ

Jactroll

Jactroll

Support
Trận 8
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 50.0%
Woolite

Woolite

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kozi

Kozi

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Zubac

Zubac

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Vasco

Vasco

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Enkil

Enkil

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nautilus Nautilus 30.0% 20.0% 67.0%
Leona Leona 30.0% 0.0% 33.0%
Gwen Gwen 30.0% 30.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 30.0% 33.0%
Senna Senna 30.0% 10.0% 67.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 0.0%
Ivern Ivern 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 40.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 30.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 30.0% 30.0% 66.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Fiora Fiora 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 20.0% 66.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Zoe Zoe 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%
Shyvana Shyvana 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 30.0% 10.0% 66.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 10.0% 80.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 40.0% 50.0%
Ivern Ivern 20.0% 30.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
17:44
Z10
0 - 2
Thua
FMS
Game 1 29:20
46,881 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:11
63,844 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
13/06/2025
13:56
Z10
0 - 3
Thua
KCB
Game 1 31:28
50,349 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:30
51,964 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:44
41,574 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
09/06/2025
16:43
Z10
2 - 1
Thắng
GNG
Game 1 35:37
64,457 Vàng
12 Mạng hạ
9 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 36:13
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 24:42
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/06/2025
13:56
Z10
2 - 0
Thắng
TP
Game 1 35:32
65,865 Vàng
10 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 36:10
70,318 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng