ThunderTalk Gaming

Tên viết tắt: TT
Xếp hạng: #25
Tổng tiền thưởng: US$45,651
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.12
KDA
10.8/17.0/25.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:27
Kinh tế trung bình
1,776
Sát thương trung bình mỗi trận
2,538

Danh sách tuyển thủ

Hoya

Hoya

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
xiaohuangren

xiaohuangren

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Feather

Feather

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
1xn

1xn

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
SeTab

SeTab

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 30.0% 10.0% 67.0%
Akali Akali 30.0% 0.0% 33.0%
Nami Nami 30.0% 0.0% 33.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Alistar Alistar 30.0% 0.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 40.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 20.0% 40.0% 50.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 30.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 66.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 80.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 30.0% 20.0% 33.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 30.0% 10.0% 33.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

27/05/2025
08:09
TT
0 - 3
Thua
WB
Game 1 37:25
63,800 Vàng
5 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:32
45,900 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 28:55
47,600 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
22/05/2025
10:25
TT
2 - 0
Thắng
NIP
Game 1 36:26
70,900 Vàng
25 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:41
57,800 Vàng
14 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
18/05/2025
08:17
TT
1 - 2
Thua
TES
Game 1 28:10
45,800 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:07
55,200 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 32:11
53,500 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
15/05/2025
11:38
TT
0 - 2
Thua
WE
Game 1 29:49
50,400 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 37:21
67,100 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng