Karmine Corp Blue

Tên viết tắt: KCB
Xếp hạng: #18
Tổng tiền thưởng: US$114,945
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.21
KDA
15.3/11.3/32.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:55
Kinh tế trung bình
1,965
Sát thương trung bình mỗi trận
2,556

Danh sách tuyển thủ

3XA

3XA

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Maynter

Maynter

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
SlowQ

SlowQ

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Piero

Piero

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Yukino

Yukino

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 40.0% 0.0% 75.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 67.0%
Corki Corki 20.0% 30.0% 50.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 40.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 20.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 0.0%
Yunara Yunara 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 70.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 70.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 40.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 30.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 30.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 20.0% 40.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 20.0% 100.0%
Yunara Yunara 20.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 66.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
17:12
KCB
1 - 2
Thua
GAL
Game 1 33:36
59,990 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:08
58,469 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 31:33
50,926 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
15/08/2025
17:41
KCB
2 - 0
Thắng
BDS.A
Game 1 28:37
60,507 Vàng
25 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 30:27
45,801 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
14/08/2025
16:47
KCB
2 - 0
Thắng
GW
Game 1 26:55
55,288 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 27:30
59,385 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
07/08/2025
16:57
KCB
2 - 1
Thắng
M8
Game 1 34:23
69,753 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:22
62,155 Vàng
12 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:35
61,796 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng