Gen.G Global Academy

Tên viết tắt: GEN.GA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $8,924
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.48
KDA
15.6/15.9/39.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:08
Kinh tế trung bình
1,919
Sát thương trung bình mỗi trận
2,992

Danh sách tuyển thủ

Winner

Winner

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Namgung

Namgung

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
About

About

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kemish

Kemish

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Hanbyeol

Hanbyeol

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 40.0% 0.0% 25.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 67.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 67.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 20.0% 67.0%
Akali Akali 30.0% 0.0% 67.0%
Lee Sin Lee Sin 20.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Ekko Ekko 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 90.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 80.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 70.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 30.0% 20.0% 66.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 70.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 70.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 60.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 30.0% 50.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 66.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

25/06/2025
09:01
GEN.GA
1 - 0
Thắng
OMG.A
Game 1 33:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
09:05
GEN.GA
1 - 0
Thắng
LNGA
Game 1 42:26
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
08:00
GEN.GA
0 - 1
Thua
TESC
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
02:00
GEN.GA
1 - 0
Thắng
TF
Game 1 22:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/05/2025
03:59
GEN.GA
2 - 0
Thắng
NS.EA
Game 1 36:40
72,406 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:06
70,106 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
26/05/2025
04:01
GEN.GA
0 - 2
Thua
DRX.C
Game 1 29:06
45,568 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:53
57,899 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
22/05/2025
04:00
GEN.GA
2 - 0
Thắng
FOX.Y
Game 1 31:00
67,411 Vàng
15 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:54
56,212 Vàng
11 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng