
Gen.G Global Academy
Thống kê 10 trận gần đây
60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.48
KDA
15.6/15.9/39.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
40% Tỷ lệ trụ đầu tiên
20% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30% Tỷ lệ Baron đầu tiên
50% Tỷ lệ giết 5 mạng
50% Thời gian trung bình mỗi trận
33:08
Kinh tế trung bình
1,919
Sát thương trung bình mỗi trận
2,992
Danh sách tuyển thủ

Winner
Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Namgung
Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

About
ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Kemish
Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Hanbyeol
Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 40.0% | 0.0% | 25.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 67.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 90.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 80.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 66.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 10.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 60.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 30.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 66.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 50.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 100.0% |
Lịch sử trận đấu
25/06/2025

GEN.GA
1 - 0
Thắng
OMG.A

Game 1 33:29
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025

GEN.GA
1 - 0
Thắng
LNGA

Game 1 42:26
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025

GEN.GA
0 - 1
Thua
TESC

Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025

GEN.GA
1 - 0
Thắng
TF

Game 1 22:10
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/05/2025

GEN.GA
2 - 0
Thắng
NS.EA

Game 1 36:40
72,406 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:06
70,106 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
26/05/2025

GEN.GA
0 - 2
Thua
DRX.C

Game 1 29:06
45,568 Vàng
2 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 32:53
57,899 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
22/05/2025

GEN.GA
2 - 0
Thắng
FOX.Y

Game 1 31:00
67,411 Vàng
15 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:54
56,212 Vàng
11 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng