
Hanwha Life Esports Challengers
Thống kê 10 trận gần đây
80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
6.81
KDA
18.5/9.5/46.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 86%
Tỷ lệ first blood
60% Tỷ lệ trụ đầu tiên
70% Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80% Tỷ lệ Baron đầu tiên
70% Tỷ lệ giết 5 mạng
63% Thời gian trung bình mỗi trận
32:11
Kinh tế trung bình
1,977
Sát thương trung bình mỗi trận
2,867
Danh sách tuyển thủ

Grizzly
Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Kangin
Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Tempester
Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Bluffing
Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Pyeonsik
ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Thống kê tướng
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 40.0% | 0.0% | 75.0% |
![]() | 40.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 67.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 30.0% | 0.0% | 67.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 50.0% |
![]() | 20.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 0.0% | 50.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 60.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 0.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 60.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 60.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 66.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 50.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
Tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
![]() | 0.0% | 70.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 50.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 40.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 40.0% | 0.0% |
![]() | 0.0% | 30.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 30.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 50.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 0.0% | 20.0% | 0.0% |
![]() | 20.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 10.0% | 20.0% | 100.0% |
![]() | 20.0% | 10.0% | 50.0% |
![]() | 30.0% | 10.0% | 66.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 30.0% | 10.0% | 66.0% |
![]() | 0.0% | 10.0% | 0.0% |
![]() | 10.0% | 10.0% | 0.0% |
Lịch sử trận đấu
18/08/2025

HLE
2 - 0
Thắng
DNF.C

Game 1 27:47
57,521 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:24
63,128 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
13/08/2025

HLE
1 - 2
Thua
NS.EA

Game 1 34:05
55,990 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:06
61,974 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 34:57
56,310 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
11/08/2025

HLE
2 - 0
Thắng
BRO

Game 1 30:06
60,781 Vàng
19 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 41:56
84,209 Vàng
24 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
08/08/2025

HLE
2 - 0
Thắng
DK.C

Game 1 28:20
60,706 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:40
69,997 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
05/08/2025

HLE
2 - 1
Thắng
DNF.C

Game 1 28:34
62,400 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng