KT Rolster Challengers

Tên viết tắt: KT.C
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.20
KDA
19.8/19.3/41.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:27
Kinh tế trung bình
1,936
Sát thương trung bình mỗi trận
3,192

Danh sách tuyển thủ

Way

Way

Support
Trận 5
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 100.0%
YoungJae

YoungJae

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Paduck

Paduck

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Casting

Casting

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Zinie

Zinie

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Peter

Peter

Support
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 40.0% 20.0% 75.0%
Braum Braum 30.0% 20.0% 67.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 33.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Gwen Gwen 30.0% 0.0% 67.0%
Annie Annie 30.0% 0.0% 67.0%
Zed Zed 20.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 20.0% 0.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 10.0% 50.0%
Kindred Kindred 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 50.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 30.0% 20.0% 66.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 40.0% 20.0% 75.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Yunara Yunara 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 30.0% 10.0% 33.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Yunara Yunara 20.0% 40.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Annie Annie 30.0% 30.0% 66.0%
Wukong Wukong 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 30.0% 10.0% 66.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 30.0% 10.0% 66.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 33.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 40.0% 10.0% 75.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

19/08/2025
07:00
KT.C
2 - 0
Thắng
FOX.Y
Game 1 29:33
61,197 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:29
59,788 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
15/08/2025
04:01
KT.C
2 - 0
Thắng
DRX.C
Game 1 28:32
57,926 Vàng
13 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 43:17
88,473 Vàng
34 Mạng hạ
12 Trụ phá
4 Rồng
13/08/2025
04:02
KT.C
1 - 2
Thua
T1.A
Game 1 34:19
73,495 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:55
50,912 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 36:15
65,475 Vàng
18 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
06/08/2025
04:02
KT.C
0 - 2
Thua
FOX.Y
Game 1 35:18
61,829 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 37:08
71,744 Vàng
28 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
04/08/2025
07:03
KT.C
2 - 0
Thắng
GEN.GA
Game 1 31:48
57,111 Vàng
10 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng