Nongshim Esports Academy

Tên viết tắt: NS.EA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$20,034,903
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.07
KDA
15.9/12.7/35.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 71%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
90%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:59
Kinh tế trung bình
1,933
Sát thương trung bình mỗi trận
2,940

Danh sách tuyển thủ

Sylvie

Sylvie

Jungle
Trận 7
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 86.0%
Trigger

Trigger

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Burdol

Burdol

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Fisher

Fisher

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Crack

Crack

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
MihawK

MihawK

Jungle
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 30.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 67.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 33.0%
Trundle Trundle 30.0% 30.0% 67.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 50.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yunara Yunara 20.0% 50.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 30.0% 66.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 50.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 10.0% 50.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Yunara Yunara 20.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 66.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Zoe Zoe 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 30.0% 10.0% 33.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 66.0%

Lịch sử trận đấu

19/08/2025
09:06
NS.EA
2 - 0
Thắng
BRO
Game 1 28:05
59,779 Vàng
15 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:09
66,779 Vàng
22 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
15/08/2025
04:01
NS.EA
1 - 2
Thua
DK.C
Game 1 37:01
75,235 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 37:45
67,658 Vàng
13 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:13
49,517 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
13/08/2025
04:03
NS.EA
2 - 1
Thắng
HLE
Game 1 34:05
65,529 Vàng
13 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:06
53,929 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 34:57
63,826 Vàng
12 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
07/08/2025
04:00
NS.EA
2 - 0
Thắng
DNF.C
Game 1 31:58
62,573 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 23:39
50,884 Vàng
25 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng