Gamespace Mediterranean College Esports

Tên viết tắt: GSMC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$3,484
Quốc gia: GR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.21
KDA
18.3/14.5/42.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 71%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:19
Kinh tế trung bình
1,925
Sát thương trung bình mỗi trận
2,873

Danh sách tuyển thủ

Nawa

Nawa

ADC
Trận 9
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 67.0%
Tsiperakos

Tsiperakos

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Aytekn

Aytekn

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Pallet

Pallet

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Centu

Centu

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kenal

Kenal

ADC
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 50.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 10.0% 30.0% 100.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 40.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 30.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Bel'Veth Bel'Veth 0.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 50.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 40.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 40.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 40.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 30.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 20.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 90.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 60.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 30.0% 50.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Mel Mel 10.0% 10.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
12:08
GSMC
3 - 1
Thắng
TP
Game 1 31:54
62,726 Vàng
14 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:16
60,609 Vàng
20 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 23:29
46,229 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 29:50
60,817 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
12:13
GSMC
3 - 2
Thắng
GOAL
Game 1 30:21
63,584 Vàng
29 Mạng hạ
12 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 31:05
63,151 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 30:41
52,625 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 38:25
72,884 Vàng
25 Mạng hạ
5 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 30:00
60,619 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
09/06/2025
14:01
GSMC
0 - 2
Thua
M8
Game 1 25:14
41,242 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng