Gamespace Mediterranean College Esports

Tên viết tắt: GSMC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$3,484
Quốc gia: GR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
2.60
KDA
15.6/19.6/35.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:32
Kinh tế trung bình
1,814
Sát thương trung bình mỗi trận
2,842

Danh sách tuyển thủ

Kenal

Kenal

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Tsiperakos

Tsiperakos

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Aytekn

Aytekn

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Pallet

Pallet

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Centu

Centu

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 0.0% 33.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Zoe Zoe 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Lissandra Lissandra 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 0.0% 100.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 90.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 50.0%
Milio Milio 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Annie Annie 0.0% 90.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 40.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 40.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 30.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 100.0%
Kennen Kennen 0.0% 20.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 20.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 0.0%
Zoe Zoe 10.0% 10.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
08:48
GSMC
1 - 3
Thua
TP
Game 1 32:35
58,774 Vàng
15 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:50
44,936 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 33:12
66,229 Vàng
24 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 31:43
49,752 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
18/05/2025
12:03
GSMC
3 - 2
Thắng
TP
Game 1 39:58
79,593 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:22
48,152 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 26:25
44,824 Vàng
4 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 45:11
86,402 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 41:21
83,530 Vàng
17 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
15/05/2025
12:06
GSMC
3 - 0
Thắng
APM
Game 1 37:43
71,480 Vàng
26 Mạng hạ
13 Trụ phá
4 Rồng