West Point Esports PH

Tên viết tắt: WPE
Xếp hạng: #74
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PH

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
1.90
KDA
17.5/27.6/34.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 28%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:02
Kinh tế trung bình
1,845
Sát thương trung bình mỗi trận
3,008

Danh sách tuyển thủ

rcg

rcg

Mid
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Hasu7

Hasu7

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
TNS

TNS

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
ChiCh1

ChiCh1

ADC
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
whisper

whisper

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
BuLuKaKa

BuLuKaKa

Mid
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
Kino

Kino

Support
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
1116

1116

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Liweier

Liweier

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
RYue

RYue

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Herma

Herma

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jhin Jhin 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 100.0%
Morgana Morgana 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Zoe Zoe 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 30.0% 0.0%
Amumu Amumu 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 30.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 20.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Taric Taric 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/08/2025
08:26
WPE
0 - 3
Thua
TLNA
Game 1 21:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 22:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 58:41
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
11/08/2025
08:06
WPE
0 - 3
Thua
DCG
Game 1 42:10
50,757 Vàng
16 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 38:31
67,357 Vàng
23 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 30:07
54,463 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
22/07/2025
08:16
WPE
3 - 2
Thắng
GZ
Game 1 28:12
58,240 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 42:42
83,688 Vàng
28 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 36:20
68,365 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 30:22
58,665 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng