West Point Esports PH

Tên viết tắt: WPE
Xếp hạng: #74
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PH

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.46
KDA
20.0/24.2/39.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 17%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:01
Kinh tế trung bình
1,937
Sát thương trung bình mỗi trận
3,182

Danh sách tuyển thủ

Kino

Kino

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
1116

1116

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Liweier

Liweier

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
RYue

RYue

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
chillguys

chillguys

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Blitzcrank Blitzcrank 30.0% 0.0% 33.0%
Vi Vi 30.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Zyra Zyra 10.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 60.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Vex Vex 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 10.0% 60.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 40.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Taric Taric 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 40.0% 50.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 20.0% 20.0% 0.0%
Zyra Zyra 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

26/06/2025
06:03
WPE
0 - 2
Thua
WBG.Y
Game 1 31:22
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 38:34
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
24/06/2025
07:21
WPE
0 - 1
Thua
FNK
Game 1 42:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
23/06/2025
03:00
WPE
0 - 1
Thua
WT
Game 1 30:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/06/2025
06:00
WPE
0 - 1
Thua
LNGA
Game 1 32:18
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
17/06/2025
08:04
WPE
0 - 3
Thua
DCG
Game 1 37:36
74,180 Vàng
28 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:28
49,398 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 23:34
40,205 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
16/06/2025
08:03
WPE
0 - 3
Thua
FNK
Game 1 42:37
82,205 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:58
49,343 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng