Anyone's Legend

Tên viết tắt: AL
Xếp hạng: #16
Tổng tiền thưởng: US$187,076
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
6.15
KDA
20.7/12.1/53.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
86%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:38
Kinh tế trung bình
2,018
Sát thương trung bình mỗi trận
2,938

Danh sách tuyển thủ

Flandre

Flandre

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Tarzan

Tarzan

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Hope

Hope

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Shanks

Shanks

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Kael

Kael

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Kalista Kalista 30.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 20.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Nasus Nasus 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 20.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 20.0% 33.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 30.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 20.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 10.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 20.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
05:08
AL
3 - 0
Thắng
WE
Game 1 24:31
54,700 Vàng
24 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:20
66,700 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 27:09
54,800 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
21/05/2025
08:16
AL
0 - 2
Thua
JDG
Game 1 42:24
74,100 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:54
50,100 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
18/05/2025
11:13
AL
2 - 0
Thắng
WE
Game 1 27:50
61,900 Vàng
28 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 33:01
64,700 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
15/05/2025
08:18
AL
2 - 1
Thắng
NIP
Game 1 28:19
66,300 Vàng
40 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 45:25
84,200 Vàng
14 Mạng hạ
4 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 37:29
71,800 Vàng
9 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng