Anyone's Legend

Tên viết tắt: AL
Xếp hạng: #16
Tổng tiền thưởng: US$187,076
Quốc gia: CN

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.76
KDA
15.4/14.2/38.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
10%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:42
Kinh tế trung bình
1,851
Sát thương trung bình mỗi trận
2,738

Danh sách tuyển thủ

Flandre

Flandre

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Tarzan

Tarzan

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Hope

Hope

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Shanks

Shanks

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kael

Kael

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Annie Annie 30.0% 0.0% 67.0%
Sylas Sylas 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Blitzcrank Blitzcrank 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 30.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 30.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Tahm Kench Tahm Kench 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 50.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

12/07/2025
23:01
AL
2 - 3
Thua
T1
Game 1 26:57
52,500 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:35
50,100 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 31:37
63,500 Vàng
23 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 26:41
43,400 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 5 29:07
46,700 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
11/07/2025
23:01
AL
3 - 0
Thắng
BLG
Game 1 37:04
70,200 Vàng
18 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:04
58,400 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 43:54
87,400 Vàng
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
08/07/2025
23:02
AL
3 - 1
Thắng
CFO
Game 1 33:29
55,400 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:36
48,800 Vàng
12 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng