BDS Academy

Tên viết tắt: BDS.A
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CH

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
3.30
KDA
17.4/17.9/41.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:00
Kinh tế trung bình
1,837
Sát thương trung bình mỗi trận
2,850

Danh sách tuyển thủ

Shlatan

Shlatan

Jungle
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Mishi

Mishi

ADC
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
PapiTeero

PapiTeero

Top
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Myrtus

Myrtus

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Toffe

Toffe

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 40.0% 0.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 30.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 0.0% 33.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 30.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 30.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 20.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 50.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 20.0% 33.0%
Rakan Rakan 20.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 40.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 30.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

24/07/2025
15:04
BDS.A
2 - 0
Thắng
GW
Game 1 32:45
68,829 Vàng
30 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 29:22
58,808 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
23/07/2025
15:03
BDS.A
1 - 2
Thua
BKR
Game 1 30:14
61,820 Vàng
25 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 36:39
70,513 Vàng
25 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 31:50
55,276 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
14/05/2025
15:02
BDS.A
0 - 2
Thua
SLY
Game 1 32:27
54,621 Vàng
5 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 36:38
67,122 Vàng
21 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
25/04/2025
18:47
BDS.A
0 - 1
Thua
M8
Game 1 30:31
51,053 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
24/04/2025
19:07
BDS.A
0 - 1
Thua
SLY
Game 1 33:06
52,095 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
23/04/2025
19:11
BDS.A
0 - 1
Thua
IJC
Game 1 36:30
65,576 Vàng
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng