Forsaken

Tên viết tắt: FSK
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$1,322
Quốc gia: PL

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.49
KDA
19.3/16.8/39.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:37
Kinh tế trung bình
1,915
Sát thương trung bình mỗi trận
3,020

Danh sách tuyển thủ

Cinkrof

Cinkrof

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Melonik

Melonik

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Odi11

Odi11

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Secrett

Secrett

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kaseko

Kaseko

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Corki Corki 30.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 50.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 20.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
Syndra Syndra 20.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Zeri Zeri 20.0% 0.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Amumu Amumu 10.0% 30.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 100.0%
Yuumi Yuumi 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 40.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Zoe Zoe 10.0% 0.0% 0.0%
Garen Garen 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ivern Ivern 0.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 40.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 100.0%
Amumu Amumu 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 30.0% 100.0%
Camille Camille 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 20.0% 20.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Thresh Thresh 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 70.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 70.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 50.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 20.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 10.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
14:12
FSK
2 - 1
Thắng
BCE
Game 1 32:33
66,568 Vàng
26 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 44:00
84,179 Vàng
19 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 22:54
47,271 Vàng
15 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
17/05/2025
12:19
FSK
2 - 3
Thua
Z10
Game 1 34:58
68,859 Vàng
31 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 29:57
50,228 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:52
60,233 Vàng
17 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 34:45
67,605 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 5 29:36
45,806 Vàng
2 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
15/05/2025
09:13
FSK
3 - 2
Thắng
B2G
Game 1 33:01
67,746 Vàng
26 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:38
66,091 Vàng
22 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng