Odivelas Sports Club

Tên viết tắt: OSC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$515
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
5.06
KDA
18.9/12.4/43.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 83%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:14
Kinh tế trung bình
1,846
Sát thương trung bình mỗi trận
2,955

Danh sách tuyển thủ

D4SH

D4SH

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
towhat

towhat

Support
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Shourdy

Shourdy

Top
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Zuhy

Zuhy

Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
ardaffler

ardaffler

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
RapMonsters

RapMonsters

Mid
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Tumay

Tumay

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
LVS

LVS

Top
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Rozpier

Rozpier

Support
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 40.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 30.0% 0.0% 100.0%
Milio Milio 20.0% 0.0% 50.0%
Lulu Lulu 20.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Riven Riven 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Garen Garen 0.0% 60.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 40.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Vex Vex 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Talon Talon 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Katarina Katarina 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 50.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 50.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 30.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 30.0% 100.0%
Syndra Syndra 0.0% 20.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 20.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 20.0% 20.0% 50.0%
Jax Jax 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Zilean Zilean 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 10.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

13/08/2025
19:12
OSC
1 - 0
Thắng
GTZ
Game 1 27:09
58,171 Vàng
30 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
06/08/2025
18:02
OSC
1 - 0
Thắng
NF
Game 1 25:14
52,386 Vàng
29 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
22/05/2025
17:03
OSC
2 - 3
Thua
FTW
Game 1 36:10
66,491 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 30:12
56,627 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 30:56
51,879 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 33:57
58,400 Vàng
13 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 5 28:34
44,764 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
16/05/2025
17:04
OSC
3 - 0
Thắng
GTZ
Game 1 36:26
69,486 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:07
55,663 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 43:37
79,034 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng