mCon esports

Tên viết tắt: MCN
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$5,478
Quốc gia: NL

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.57
KDA
16.1/20.6/36.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 17%
Tỷ lệ first blood
80%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
90%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
38%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:44
Kinh tế trung bình
1,778
Sát thương trung bình mỗi trận
2,641

Danh sách tuyển thủ

Slyv3r

Slyv3r

ADC
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Mikkel

Mikkel

Mid
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Stookbeer

Stookbeer

Support
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
C7

C7

Top
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Guertas

Guertas

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
choego

choego

ADC
Trận 6
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
HeSSZero

HeSSZero

Top
Trận 6
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
ScienTrist

ScienTrist

Support
Trận 6
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Marbirius

Marbirius

Mid
Trận 6
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 30.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 100.0%
Darius Darius 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Akshan Akshan 0.0% 20.0% 0.0%
Bel'Veth Bel'Veth 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Twitch Twitch 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Heimerdinger Heimerdinger 0.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 20.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 20.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 20.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
16:01
MCN
0 - 2
Thua
ZNT
Game 1 29:12
44,579 Vàng
4 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 34:37
63,850 Vàng
18 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
15/07/2025
17:08
MCN
2 - 0
Thắng
OUAT
Game 1 32:06
62,923 Vàng
20 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:35
61,393 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
06/06/2025
15:44
MCN
0 - 2
Thua
FLH
Game 1 30:31
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 43:04
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
03/06/2025
16:39
MCN
0 - 2
Thua
CGN
Game 1 28:06
42,730 Vàng
7 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 26:18
41,441 Vàng
4 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
24/05/2025
08:15
MCN
0 - 3
Thua
ZNT
Game 1 34:04
63,375 Vàng
24 Mạng hạ
5 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 30:56
52,242 Vàng
8 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng