Frank Esports

Tên viết tắt: FNK
Xếp hạng: #47
Tổng tiền thưởng: US$9,000
Quốc gia: HK

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.50
KDA
20.0/12.0/46.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 83%
Tỷ lệ first blood
90%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:09
Kinh tế trung bình
2,006
Sát thương trung bình mỗi trận
3,006

Danh sách tuyển thủ

Gemini

Gemini

Jungle
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
MnM

MnM

Support
Trận 8
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 88.0%
YSKM

YSKM

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Pretender

Pretender

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Shunn

Shunn

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
HuSha

HuSha

Jungle
Trận 9
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 78.0%
Koala

Koala

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 67.0%
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 67.0%
K'Sante K'Sante 30.0% 0.0% 33.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 20.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Irelia Irelia 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Rek'Sai Rek'Sai 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Fiora Fiora 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 100.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 90.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 30.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 66.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 80.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 40.0% 100.0%
Wukong Wukong 20.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 30.0% 100.0%
Irelia Irelia 10.0% 30.0% 100.0%
Jax Jax 0.0% 30.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 10.0% 66.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 66.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
08:02
FNK
3 - 1
Thắng
DCG
Game 1 30:52
66,711 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:17
57,192 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 30:32
53,465 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 4 33:18
65,397 Vàng
12 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
12/08/2025
08:01
FNK
3 - 0
Thắng
HPS
Game 1 36:09
58,867 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 35:48
63,712 Vàng
30 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 0:07
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
28/07/2025
08:03
FNK
3 - 1
Thắng
CTBC.A
Game 1 43:35
88,670 Vàng
24 Mạng hạ
12 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 32:01
52,035 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 38:15
80,482 Vàng
32 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng