Deep Cross Gaming

Tên viết tắt: DCG
Xếp hạng: #53
Tổng tiền thưởng: US$14,000
Quốc gia: TW

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.44
KDA
20.8/16.0/50.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 86%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:40
Kinh tế trung bình
1,977
Sát thương trung bình mỗi trận
3,102

Danh sách tuyển thủ

ShiauC

ShiauC

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
HongSuo

HongSuo

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
665

665

Jungle
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Feng

Feng

ADC
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Flauren

Flauren

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Galio Galio 30.0% 0.0% 67.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 0.0% 67.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Yunara Yunara 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 40.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 40.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 40.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Pyke Pyke 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 30.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 50.0% 0.0%
Draven Draven 10.0% 40.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 40.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 40.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 20.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 0.0% 70.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 60.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 20.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 100.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 30.0% 10.0% 66.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
08:02
DCG
1 - 3
Thua
FNK
Game 1 30:52
53,436 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 28:17
45,634 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 30:32
58,846 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 33:18
60,493 Vàng
13 Mạng hạ
6 Trụ phá
3 Rồng
11/08/2025
08:06
DCG
3 - 0
Thắng
WPE
Game 1 42:10
62,172 Vàng
30 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 38:31
77,071 Vàng
35 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 30:07
64,170 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
21/07/2025
08:34
DCG
3 - 0
Thắng
TLNA
Game 1 29:07
61,049 Vàng
20 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:29
58,993 Vàng
22 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 28:58
63,593 Vàng
28 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng