Joblife

Tên viết tắt: JL
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.23
KDA
15.7/16.7/38.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:15
Kinh tế trung bình
1,841
Sát thương trung bình mỗi trận
2,663

Danh sách tuyển thủ

Deadly

Deadly

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Diplex

Diplex

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Twiizt

Twiizt

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Rames

Rames

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Leny

Leny

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 33.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 67.0%
Alistar Alistar 30.0% 0.0% 33.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 67.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 33.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 100.0%
Bard Bard 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Cho'Gath Cho'Gath 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 50.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 30.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 33.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 30.0% 20.0% 33.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 66.0%
Soraka Soraka 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 30.0% 50.0% 33.0%
Varus Varus 0.0% 50.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 40.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 40.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 30.0% 50.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 66.0%
Ryze Ryze 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 0.0%
Aurora Aurora 30.0% 10.0% 33.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 66.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

21/08/2025
15:02
JL
0 - 2
Thua
GAL
Game 1 35:01
56,528 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 26:33
41,141 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
15/08/2025
15:01
JL
2 - 1
Thắng
GW
Game 1 37:06
71,979 Vàng
15 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:51
51,634 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 28:35
62,633 Vàng
22 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
14/08/2025
15:01
JL
2 - 0
Thắng
BDS.A
Game 1 30:23
61,748 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:11
53,756 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
08/08/2025
17:47
JL
0 - 2
Thua
M8
Game 1 51:25
96,498 Vàng
28 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:19
55,702 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
06/08/2025
17:06
JL
1 - 2
Thua
IJC
Game 1 34:08
59,403 Vàng
14 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng