Maze Gaming

Tên viết tắt: MAZ
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CL

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.14
KDA
13.9/15.7/35.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 33%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 43%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
60%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:59
Kinh tế trung bình
1,769
Sát thương trung bình mỗi trận
2,324

Danh sách tuyển thủ

Gastruks

Gastruks

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Lac

Lac

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Wamu

Wamu

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
DiDi

DiDi

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Funky

Funky

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 40.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 67.0%
Ashe Ashe 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 20.0% 0.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 50.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Amumu Amumu 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Mordekaiser Mordekaiser 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 50.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 70.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 50.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 40.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 30.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 40.0% 10.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Volibear Volibear 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 30.0% 10.0% 66.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nocturne Nocturne 10.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 40.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 20.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 20.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
20:45
MAZ
0 - 1
Thua
SICAR
Game 1 33:07
57,386 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
21:06
MAZ
1 - 0
Thắng
GL
Game 1 42:43
76,060 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
15/07/2025
20:00
MAZ
1 - 0
Thắng
LG
Game 1 0:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
04/06/2025
18:14
MAZ
1 - 3
Thua
FVN
Game 1 28:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 31:32
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 29:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 23:21
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
27/05/2025
18:09
MAZ
3 - 2
Thắng
WAP
Game 1 41:08
80,506 Vàng
26 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:18
40,802 Vàng
5 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 33:25
70,820 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng