ZETA

Tên viết tắt: ZTA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.45
KDA
12.1/17.9/31.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
10%
Tỷ lệ giết 5 mạng
33%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:48
Kinh tế trung bình
1,746
Sát thương trung bình mỗi trận
2,404

Danh sách tuyển thủ

Sriffow

Sriffow

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Mauki

Mauki

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sangrod

Sangrod

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Xico

Xico

Mid
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
EscoX

EscoX

Support
Trận 10
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 30.0%
Nasser

Nasser

Jungle
Trận 8
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 25.0%
Coatpustmain

Coatpustmain

Top
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%
Afriibi

Afriibi

ADC
Trận 5
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 20.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 40.0% 0.0% 50.0%
Ornn Ornn 30.0% 0.0% 33.0%
Orianna Orianna 30.0% 0.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 33.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Zeri Zeri 20.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Garen Garen 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 70.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 40.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 100.0%
Lux Lux 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Darius Darius 0.0% 50.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 40.0% 33.0%
Sion Sion 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 40.0% 30.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Ornn Ornn 30.0% 20.0% 33.0%
Sivir Sivir 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 50.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 10.0% 50.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
18:26
ZTA
0 - 1
Thua
HRTS
Game 1 24:08
38,036 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
22/07/2025
16:09
ZTA
0 - 1
Thua
UCAM
Game 1 28:35
47,248 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
17/07/2025
15:53
ZTA
0 - 1
Thua
BAR
Game 1 44:05
79,227 Vàng
19 Mạng hạ
5 Trụ phá
4 Rồng
16/07/2025
15:00
ZTA
1 - 0
Thắng
GSNS
Game 1 39:37
70,875 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng
15/07/2025
15:01
ZTA
0 - 1
Thua
KOI.A
Game 1 30:29
52,220 Vàng
10 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
24/04/2025
17:41
ZTA
1 - 0
Thắng
UCAM
Game 1 27:18
51,872 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
23/04/2025
15:50
ZTA
0 - 1
Thua
GX.P
Game 1 29:40
50,784 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
22/04/2025
15:03
ZTA
0 - 1
Thua
LUA
Game 1 29:09
47,893 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
17/04/2025
15:04
ZTA
0 - 1
Thua
BAR
Game 1 27:18
46,081 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
16/04/2025
15:44
ZTA
1 - 0
Thắng
GSNS
Game 1 27:41
55,151 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
0 Rồng