Ramboot Club

Tên viết tắt: RBT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.38
KDA
17.6/18.3/44.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:53
Kinh tế trung bình
1,824
Sát thương trung bình mỗi trận
2,716

Danh sách tuyển thủ

Thien

Thien

Top
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Goliath

Goliath

Support
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
noname

noname

Jungle
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Syzyfek

Syzyfek

ADC
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Baca

Baca

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Rhuckz

Rhuckz

Support
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Maxi

Maxi

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Sotsy

Sotsy

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Unkn0wn5

Unkn0wn5

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 100.0%
Poppy Poppy 30.0% 0.0% 67.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 67.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 50.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 80.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 40.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 20.0% 50.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 30.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 20.0% 60.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 50.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 40.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 10.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
17:32
RBT
0 - 1
Thua
KOI.A
Game 1 31:38
53,858 Vàng
14 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
22/07/2025
18:49
RBT
1 - 0
Thắng
GX.P
Game 1 31:38
62,101 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
19:01
RBT
1 - 0
Thắng
VVV
Game 1 34:53
72,143 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
16:04
RBT
1 - 0
Thắng
LUA
Game 1 33:40
66,623 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
15:51
RBT
1 - 0
Thắng
GSNS
Game 1 32:54
61,594 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
08/05/2025
15:02
RBT
1 - 2
Thua
LUA
Game 1 31:21
51,777 Vàng
15 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 28:33
59,087 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 28:58
43,383 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
30/04/2025
15:52
RBT
0 - 1
Thua
VVV
Game 1 32:18
53,283 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
24/04/2025
15:39
RBT
1 - 0
Thắng
BAR
Game 1 42:59
76,662 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng