Kaufland Hangry Knights

Tên viết tắt: KHK
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.11
KDA
16.9/16.8/35.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 25%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:09
Kinh tế trung bình
1,915
Sát thương trung bình mỗi trận
2,875

Danh sách tuyển thủ

Visdom

Visdom

Support
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Random

Random

Mid
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Jeskla

Jeskla

ADC
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Rabble

Rabble

Jungle
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%
Venour

Venour

Top
Trận 10
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Corki Corki 30.0% 0.0% 33.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 30.0% 50.0%
Senna Senna 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 40.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 30.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 40.0% 100.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 40.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 30.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 30.0% 50.0%
Gragas Gragas 0.0% 30.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 20.0% 100.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 20.0% 100.0%
Volibear Volibear 0.0% 20.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 20.0% 10.0% 50.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Zilean Zilean 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 10.0% 60.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 50.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 50.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 40.0% 0.0%
Senna Senna 20.0% 40.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 30.0% 0.0%
Kennen Kennen 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
17:18
KHK
0 - 2
Thua
CGN
Game 1 34:10
67,265 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:03
52,557 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
16/07/2025
17:55
KHK
2 - 1
Thắng
USE
Game 1 31:04
53,611 Vàng
11 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 38:23
75,443 Vàng
23 Mạng hạ
8 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 27:59
57,934 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
13/07/2025
14:58
KHK
2 - 0
Thắng
CGN
Game 1 29:32
63,525 Vàng
29 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 23:21
47,886 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
09/06/2025
15:40
KHK
1 - 2
Thua
LR
Game 1 32:35
63,817 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 40:59
71,817 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 33:31
59,023 Vàng
6 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng