Eintracht Frankfurt

Tên viết tắt: SGE
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$2,345
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

70%
Tỷ lệ thắng
7W-3L
4.26
KDA
17.2/13.7/41.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:47
Kinh tế trung bình
1,895
Sát thương trung bình mỗi trận
3,054

Danh sách tuyển thủ

Varry

Varry

ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Techoteco

Techoteco

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Sacre

Sacre

Top
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Zazee

Zazee

Mid
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Veignorem

Veignorem

Support
Trận 10
Thắng 7
Tỷ lệ thắng 70.0%
Zanzarah

Zanzarah

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Unkn0wn5

Unkn0wn5

ADC
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Maokai Maokai 30.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 30.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 33.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 20.0% 0.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 0.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 20.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 50.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 10.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 10.0% 50.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 40.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 33.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 20.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 20.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 100.0%
Syndra Syndra 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 30.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
16:53
SGE
2 - 1
Thắng
AFW
Game 1 46:36
75,143 Vàng
12 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:22
59,517 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 32:19
61,811 Vàng
13 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
22/07/2025
15:03
SGE
1 - 2
Thua
ROSS
Game 1 37:38
67,333 Vàng
20 Mạng hạ
4 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 33:16
68,864 Vàng
27 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:40
47,571 Vàng
3 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
15/07/2025
17:51
SGE
2 - 0
Thắng
ES
Game 1 41:54
81,932 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:03
56,485 Vàng
16 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
13/05/2025
16:59
SGE
2 - 1
Thắng
AFW
Game 1 29:35
60,305 Vàng
22 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 31:35
57,067 Vàng
15 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng