Los Heretics

Tên viết tắt: HRTS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.69
KDA
13.8/13.1/34.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
28:45
Kinh tế trung bình
1,900
Sát thương trung bình mỗi trận
2,608

Danh sách tuyển thủ

Rin

Rin

Mid
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Mercy9

Mercy9

Mid
Trận 5
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 80.0%
Kaiser

Kaiser

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Tracyn

Tracyn

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Daglas

Daglas

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Sajator

Sajator

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Rin

Rin

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Aatrox Aatrox 30.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 67.0%
Braum Braum 30.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 50.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 70.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 50.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 30.0% 10.0% 100.0%
Akshan Akshan 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Draven Draven 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 20.0% 10.0% 50.0%
Aphelios Aphelios 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Kindred Kindred 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 100.0%
Mel Mel 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Ryze Ryze 30.0% 20.0% 66.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 20.0% 100.0%
Akali Akali 20.0% 20.0% 50.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 30.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
18:26
HRTS
1 - 0
Thắng
ZTA
Game 1 24:08
49,213 Vàng
11 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
22/07/2025
17:58
HRTS
1 - 0
Thắng
KOI.A
Game 1 27:39
55,346 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
17/07/2025
18:12
HRTS
0 - 1
Thua
GX.P
Game 1 28:24
47,419 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
18:47
HRTS
1 - 0
Thắng
VVV
Game 1 22:08
46,084 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
16:44
HRTS
1 - 0
Thắng
LUA
Game 1 32:33
63,142 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
17/06/2025
13:57
HRTS
1 - 3
Thua
KCB
Game 1 27:38
47,644 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:38
54,213 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 33:41
65,891 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 31:09
52,430 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
13/06/2025
13:56
HRTS
3 - 1
Thắng
CGN
Game 1 28:36
62,673 Vàng
32 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng