Los Grandes

Tên viết tắt: LOS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.17
KDA
15.3/16.8/38.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
75%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:40
Kinh tế trung bình
1,815
Sát thương trung bình mỗi trận
2,438

Danh sách tuyển thủ

StineR

StineR

Jungle
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
SuperCleber

SuperCleber

Top
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
MG

MG

Mid
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
sanghyeon

sanghyeon

Support
Trận 4
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 50.0%
Netuno

Netuno

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Ranger

Ranger

Support
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Lava

Lava

Mid
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Hidan

Hidan

Top
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
enel1

enel1

Jungle
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 33.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 67.0%
Ahri Ahri 30.0% 30.0% 33.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Thresh Thresh 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 20.0% 50.0%
Amumu Amumu 20.0% 0.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 30.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 50.0%
Tristana Tristana 20.0% 20.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Sett Sett 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 60.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sejuani Sejuani 10.0% 60.0% 100.0%
Ahri Ahri 30.0% 30.0% 33.0%
Rell Rell 20.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 66.0%
Xayah Xayah 20.0% 20.0% 50.0%
Maokai Maokai 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 20.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 100.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 50.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 10.0% 33.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
LeBlanc LeBlanc 0.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 50.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 30.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 30.0% 50.0%
Ivern Ivern 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 30.0% 20.0% 66.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 33.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 20.0% 50.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/05/2025
20:46
LOS
0 - 2
Thua
VKS.A
Game 1 40:56
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 33:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
19/05/2025
21:29
LOS
2 - 0
Thắng
CRT
Game 1 38:28
78,431 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:58
65,759 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
06/08/2023
15:18
LOS
0 - 1
Thua
LLL
Game 1 35:00
59,200 Vàng
18 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
05/08/2023
17:54
LOS
0 - 1
Thua
RED
Game 1 33:53
54,500 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
30/07/2023
15:20
LOS
0 - 1
Thua
ITZ
Game 1 22:32
34,300 Vàng
4 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
29/07/2023
16:17
LOS
1 - 0
Thắng
FX
Game 1 34:10
65,400 Vàng
13 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
23/07/2023
19:11
LOS
0 - 1
Thua
VKS
Game 1 41:11
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
22/07/2023
19:19
LOS
1 - 0
Thắng
FUR
Game 1 37:35
69,900 Vàng
11 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng