Los Grandes

Tên viết tắt: LOS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
4.33
KDA
14.6/12.3/38.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 43%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
44%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:38
Kinh tế trung bình
1,830
Sát thương trung bình mỗi trận
2,466

Danh sách tuyển thủ

Netuno

Netuno

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
SuperCleber

SuperCleber

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
StineR

StineR

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
MG

MG

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
sanghyeon

sanghyeon

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nautilus Nautilus 40.0% 0.0% 25.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 0.0% 33.0%
Rumble Rumble 20.0% 0.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Ryze Ryze 20.0% 0.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 0.0% 50.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 40.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 10.0% 60.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 60.0% 50.0%
Gwen Gwen 0.0% 50.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 50.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 33.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 40.0% 10.0% 25.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
20:39
LOS
0 - 1
Thua
KBM
Game 1 38:07
64,474 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
21/07/2025
21:25
LOS
1 - 0
Thắng
CRT
Game 1 45:14
86,692 Vàng
19 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
03/06/2025
19:06
LOS
1 - 3
Thua
STE
Game 1 32:44
51,774 Vàng
8 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 31:54
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 4 26:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
20/05/2025
20:46
LOS
0 - 2
Thua
VKS.A
Game 1 40:56
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 33:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
19/05/2025
21:29
LOS
2 - 0
Thắng
CRT
Game 1 38:28
78,431 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:58
65,759 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng