Vivo Keyd Stars Academy

Tên viết tắt: VKS.A
Xếp hạng: #63
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BR

Thống kê 10 trận gần đây

90%
Tỷ lệ thắng
9W-1L
5.70
KDA
19.9/12.9/53.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 100%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:49
Kinh tế trung bình
1,969
Sát thương trung bình mỗi trận
2,974

Danh sách tuyển thủ

SMILEY

SMILEY

ADC
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
Qats

Qats

Mid
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
scamber

scamber

Support
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
xyno

xyno

Top
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%
sarolu

sarolu

Jungle
Trận 10
Thắng 9
Tỷ lệ thắng 90.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 40.0% 0.0% 75.0%
Rell Rell 40.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 30.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 100.0%
Kalista Kalista 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 40.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 100.0%
Kayn Kayn 10.0% 0.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 40.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 20.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 20.0% 50.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 30.0% 10.0% 100.0%
Swain Swain 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Naafiri Naafiri 20.0% 60.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Kalista Kalista 20.0% 40.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 0.0% 20.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

20/05/2025
20:46
VKS.A
2 - 0
Thắng
LOS
Game 1 40:56
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 33:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
12/05/2025
20:56
VKS.A
2 - 1
Thắng
CRT
Game 1 28:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 35:38
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 35:33
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/05/2025
21:50
VKS.A
2 - 0
Thắng
LOS
Game 1 49:05
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 29:01
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
30/04/2025
19:05
VKS.A
2 - 0
Thắng
RATZ
Game 1 35:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 36:36
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
28/04/2025
19:10
VKS.A
2 - 0
Thắng
DPM
Game 1 25:04
52,146 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng