ZennIT

Tên viết tắt: ZNT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: BE

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.22
KDA
19.5/15.7/46.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 63%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
13%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:20
Kinh tế trung bình
1,911
Sát thương trung bình mỗi trận
2,952

Danh sách tuyển thủ

Evangelyne

Evangelyne

ADC
Trận 4
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 100.0%
Bcan

Bcan

Mid
Trận 4
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 100.0%
Whip

Whip

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
J3rkie

J3rkie

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Shibi

Shibi

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Marty

Marty

Mid
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Afriibi

Afriibi

ADC
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Shen Shen 30.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 30.0% 0.0% 67.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 50.0%
Bard Bard 20.0% 10.0% 100.0%
Syndra Syndra 20.0% 20.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 100.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 50.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Zilean Zilean 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Swain Swain 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 50.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Kassadin Kassadin 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 10.0% 50.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 30.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 20.0% 50.0%
Syndra Syndra 20.0% 20.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Darius Darius 0.0% 20.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Samira Samira 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 20.0% 10.0% 100.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Heimerdinger Heimerdinger 0.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 100.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Shen Shen 30.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 10.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
16:01
ZNT
2 - 0
Thắng
MCN
Game 1 29:12
59,439 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 34:37
73,444 Vàng
31 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
17/07/2025
17:10
ZNT
2 - 0
Thắng
JMGG
Game 1 27:40
57,670 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 27:41
58,999 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
14/06/2025
13:57
ZNT
1 - 3
Thua
BAR
Game 1 26:55
39,090 Vàng
1 Mạng hạ
0 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 45:23
83,425 Vàng
28 Mạng hạ
3 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 33:13
68,577 Vàng
23 Mạng hạ
10 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 33:54
56,368 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
09/06/2025
14:01
ZNT
2 - 1
Thắng
GK
Game 1 27:04
48,827 Vàng
8 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 37:43
72,402 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng