NORD Esports

Tên viết tắt: NRD
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia:

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.78
KDA
18.6/14.8/37.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
80%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:28
Kinh tế trung bình
1,909
Sát thương trung bình mỗi trận
2,799

Danh sách tuyển thủ

Vizicsacsi

Vizicsacsi

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Jankos

Jankos

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Innaxe

Innaxe

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
NoWay

NoWay

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Nash

Nash

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 40.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Xerath Xerath 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Gangplank Gangplank 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 50.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gragas Gragas 0.0% 50.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 50.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 40.0% 50.0%
Rengar Rengar 0.0% 40.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 40.0% 0.0%
Aurora Aurora 0.0% 30.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 20.0% 50.0%
Volibear Volibear 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 20.0% 66.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Quinn Quinn 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 33.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 90.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 80.0% 100.0%
Shen Shen 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Xerath Xerath 20.0% 20.0% 50.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 20.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 20.0% 100.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

01/06/2025
08:27
NRD
0 - 3
Thua
LR
Game 1 33:09
58,057 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:23
61,613 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 38:33
75,680 Vàng
19 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
15/05/2025
15:02
NRD
3 - 1
Thắng
RS
Game 1 33:31
54,876 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 33:03
68,982 Vàng
23 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 40:56
75,598 Vàng
21 Mạng hạ
12 Trụ phá
5 Rồng
Game 4 38:22
75,913 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
30/04/2025
15:06
NRD
2 - 0
Thắng
LR
Game 1 33:52
65,832 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 42:34
84,526 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
16/04/2025
16:51
NRD
2 - 0
Thắng
VNC
Game 1 25:23
54,670 Vàng
32 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng