Papara SuperMassive

Tên viết tắt: SUP
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.71
KDA
14.7/19.5/38.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
30%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
44%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:46
Kinh tế trung bình
1,811
Sát thương trung bình mỗi trận
2,815

Danh sách tuyển thủ

BAO

BAO

ADC
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Mask

Mask

Mid
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Osman123

Osman123

Jungle
Trận 2
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 100.0%
Armut

Armut

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Carry

Carry

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Skeanz

Skeanz

Jungle
Trận 8
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 25.0%
FIESTA

FIESTA

Mid
Trận 8
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 25.0%
Cako

Cako

ADC
Trận 8
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 25.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 40.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 33.0%
Vi Vi 30.0% 10.0% 67.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 50.0%
Yorick Yorick 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 50.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 50.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 20.0% 50.0% 50.0%
Kalista Kalista 0.0% 40.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 30.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 30.0% 20.0% 33.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 10.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 0.0%
Fiddlesticks Fiddlesticks 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Darius Darius 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 30.0% 10.0% 66.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 10.0% 10.0% 100.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 10.0% 70.0% 0.0%
Yone Yone 20.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 50.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 30.0% 20.0% 66.0%
Rakan Rakan 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 20.0% 10.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
13:34
SUP
1 - 0
Thắng
ME
Game 1 36:30
69,316 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
17/07/2025
16:49
SUP
1 - 0
Thắng
ULF
Game 1 35:19
67,183 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
2 Rồng
09/05/2025
15:52
SUP
1 - 0
Thắng
BJK
Game 1 27:19
57,164 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
08/05/2025
13:36
SUP
0 - 1
Thua
BDP
Game 1 36:11
59,657 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
07/05/2025
17:03
SUP
0 - 1
Thua
BGT
Game 1 26:07
45,865 Vàng
11 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
02/05/2025
13:32
SUP
0 - 1
Thua
ULF
Game 1 27:06
45,828 Vàng
8 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
01/05/2025
15:32
SUP
0 - 1
Thua
ME
Game 1 28:27
49,557 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
30/04/2025
13:29
SUP
0 - 1
Thua
BW
Game 1 34:08
60,140 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
0 Rồng
18/04/2025
17:17
SUP
0 - 1
Thua
EF
Game 1 31:03
52,368 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
17/04/2025
15:01
SUP
1 - 0
Thắng
BJK
Game 1 35:33
68,728 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng