Ground Zero Gaming

Tên viết tắt: GZ
Xếp hạng: #59
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: AU

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.18
KDA
20.5/18.8/39.3
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 38%
Tỷ lệ first blood
10%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:44
Kinh tế trung bình
1,857
Sát thương trung bình mỗi trận
2,962

Danh sách tuyển thủ

Kino

Kino

Support
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Minji

Minji

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Keres

Keres

Support
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Listo

Listo

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
RenYe

RenYe

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
RYue

RYue

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
chillguys

chillguys

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Dooly

Dooly

Mid
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Cheng9

Cheng9

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Bwater

Bwater

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Neeko Neeko 40.0% 0.0% 75.0%
Sylas Sylas 30.0% 0.0% 33.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 0.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 80.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 60.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 40.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 30.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Taric Taric 0.0% 20.0% 0.0%
Yasuo Yasuo 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Viego Viego 20.0% 50.0% 50.0%
Zoe Zoe 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 20.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 30.0% 50.0%
Alistar Alistar 10.0% 20.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 20.0% 50.0%
Amumu Amumu 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 10.0% 10.0% 100.0%
Vladimir Vladimir 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
08:16
GZ
2 - 3
Thua
WPE
Game 1 42:33
84,580 Vàng
33 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:12
49,030 Vàng
13 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 42:42
73,156 Vàng
29 Mạng hạ
3 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 36:20
75,776 Vàng
38 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 5 30:22
49,917 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
03/06/2025
10:05
GZ
0 - 2
Thua
CTBC.A
Game 1 30:47
55,545 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 18:53
30,694 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
02/06/2025
11:42
GZ
2 - 1
Thắng
WT
Game 1 25:08
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 25:50
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 33:11
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng