Orbit Anonymo

Tên viết tắt: OA
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PL

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.38
KDA
12.9/19.5/33.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 28%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
20%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:59
Kinh tế trung bình
1,724
Sát thương trung bình mỗi trận
2,612

Danh sách tuyển thủ

Kubuś

Kubuś

Top
Trận 3
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 33.0%
Raxxo

Raxxo

Support
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
svns

svns

ADC
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Belit

Belit

Jungle
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
buffi

buffi

Mid
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
Makk

Makk

Top
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Miss Fortune Miss Fortune 40.0% 0.0% 50.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 33.0%
Alistar Alistar 30.0% 0.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 50.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 20.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Ivern Ivern 20.0% 30.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 30.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Kog'Maw Kog'Maw 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 70.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 40.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 30.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 30.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 30.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 30.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 30.0% 0.0%
Ivern Ivern 20.0% 30.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 30.0% 10.0% 33.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 20.0% 50.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 40.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 30.0% 50.0%
Lillia Lillia 0.0% 30.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 30.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 30.0% 50.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 30.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 20.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 20.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 40.0% 10.0% 50.0%
Syndra Syndra 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
14:05
OA
1 - 2
Thua
DOC
Game 1 32:57
53,167 Vàng
7 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 43:58
79,937 Vàng
24 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 31:18
53,178 Vàng
12 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
07/05/2025
16:31
OA
0 - 2
Thua
FSK
Game 1 34:15
55,698 Vàng
12 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 34:04
63,566 Vàng
19 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
06/05/2025
14:04
OA
1 - 2
Thua
Z10
Game 1 34:40
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 30:03
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 32:39
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
29/04/2025
16:11
OA
0 - 2
Thua
B2G
Game 1 28:07
44,218 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 27:55
44,909 Vàng
7 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng