GTZ Esports

Tên viết tắt: GTZ
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: US$1,060
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
1.88
KDA
13.3/21.9/27.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 38%
Tỷ lệ first blood
10%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
11%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:29
Kinh tế trung bình
1,763
Sát thương trung bình mỗi trận
2,299

Danh sách tuyển thủ

Carros

Carros

ADC
Trận 1
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 100.0%
RapMonsters

RapMonsters

Mid
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Darky

Darky

Top
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Ihebic

Ihebic

Support
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Spy2

Spy2

Jungle
Trận 3
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 67.0%
Sh4kur

Sh4kur

ADC
Trận 9
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 22.0%
Gary

Gary

Top
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%
Tochas

Tochas

Support
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%
fantomisto

fantomisto

Mid
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%
Dome

Dome

Jungle
Trận 7
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 14.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sion Sion 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 67.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 20.0% 0.0% 50.0%
Lillia Lillia 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Hwei Hwei 20.0% 0.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Soraka Soraka 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 0.0% 100.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 0.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 0.0% 0.0%
Volibear Volibear 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 0.0% 0.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 20.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 20.0% 0.0%
Janna Janna 0.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Garen Garen 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Jax Jax 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 20.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 0.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 0.0% 70.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 70.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 20.0% 0.0%
Talon Talon 0.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Riven Riven 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 10.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Cassiopeia Cassiopeia 10.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%

Lịch sử trận đấu

20/08/2025
18:20
GTZ
1 - 0
Thắng
PS
Game 1 36:31
74,143 Vàng
29 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
13/08/2025
19:12
GTZ
0 - 1
Thua
OSC
Game 1 27:09
42,998 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
07/08/2025
17:04
GTZ
1 - 0
Thắng
LPS
Game 1 37:22
72,463 Vàng
29 Mạng hạ
7 Trụ phá
5 Rồng
16/05/2025
17:04
GTZ
0 - 3
Thua
OSC
Game 1 36:26
59,986 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:07
49,682 Vàng
6 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 43:37
74,827 Vàng
11 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
13/05/2025
17:06
GTZ
0 - 1
Thua
FTW
Game 1 31:10
51,723 Vàng
7 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
09/05/2025
17:08
GTZ
0 - 1
Thua
FTW
Game 1 29:39
49,718 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
02/05/2025
17:05
GTZ
1 - 0
Thắng
OSC
Game 1 28:05
55,075 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
01/05/2025
19:05
GTZ
0 - 1
Thua
FLH
Game 1 24:44
43,622 Vàng
13 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng