GLORE

Tên viết tắt: GLR
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CZ

Thống kê 10 trận gần đây

10%
Tỷ lệ thắng
1W-9L
1.84
KDA
14.7/25.6/32.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
20%
Tỷ lệ giết 5 mạng
30%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:46
Kinh tế trung bình
1,819
Sát thương trung bình mỗi trận
2,598

Danh sách tuyển thủ

pr1me

pr1me

Top
Trận 4
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 25.0%
Sparz

Sparz

Support
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%
SeMike

SeMike

Mid
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%
Neramin

Neramin

ADC
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%
FoobaR

FoobaR

Jungle
Trận 6
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 17.0%
Zoiren

Zoiren

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
JaVaaa

JaVaaa

ADC
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Sawyor

Sawyor

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Malice

Malice

Jungle
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
EdbyK

EdbyK

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Smifi

Smifi

Support
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
kahura

kahura

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
RonyG

RonyG

Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Orianna Orianna 40.0% 0.0% 25.0%
Rell Rell 40.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 0.0% 50.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 50.0%
Maokai Maokai 20.0% 0.0% 50.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Kha'Zix Kha'Zix 20.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 0.0%
Garen Garen 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 0.0%
Kayle Kayle 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Amumu Amumu 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
K'Sante K'Sante 0.0% 30.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Sivir Sivir 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Sett Sett 0.0% 10.0% 0.0%
Zyra Zyra 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 30.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 40.0% 0.0%
Udyr Udyr 0.0% 40.0% 0.0%
Karthus Karthus 0.0% 40.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 40.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 30.0% 0.0%
Irelia Irelia 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 40.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 20.0% 10.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 40.0% 10.0% 25.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Amumu Amumu 10.0% 10.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

22/07/2025
13:14
GLR
0 - 2
Thua
NBS
Game 1 32:22
42,364 Vàng
6 Mạng hạ
1 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 28:06
35,783 Vàng
12 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
20/07/2025
14:06
GLR
0 - 2
Thua
EXE
Game 1 36:28
65,358 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 30:58
55,776 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
19/07/2025
18:56
GLR
0 - 2
Thua
ESB
Game 1 30:36
54,298 Vàng
15 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 20:16
29,155 Vàng
2 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
08/05/2025
15:52
GLR
1 - 2
Thua
DNE
Game 1 28:49
53,419 Vàng
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 32:58
68,686 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 36:11
71,231 Vàng
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
02/05/2025
13:16
GLR
0 - 2
Thua
ESB
Game 1 22:24
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng