Team UNiTY

Tên viết tắt: UNIT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: CZ

Thống kê 10 trận gần đây

20%
Tỷ lệ thắng
2W-8L
2.44
KDA
15.5/20.5/34.5
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 17%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 25%
Tỷ lệ first blood
40%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
20%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:12
Kinh tế trung bình
1,809
Sát thương trung bình mỗi trận
2,758

Danh sách tuyển thủ

UniqueCORN

UniqueCORN

Mid
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Wuis

Wuis

Support
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Daksider

Daksider

ADC
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Sojo

Sojo

Jungle
Trận 6
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 33.0%
Bobsik

Bobsik

Top
Trận 10
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 20.0%
eaRyz

eaRyz

Jungle
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Marbirius

Marbirius

Mid
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Akanania

Akanania

ADC
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Aymen

Aymen

Support
Trận 4
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 30.0% 0.0% 33.0%
Ryze Ryze 30.0% 0.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 33.0%
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 0.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 50.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Jinx Jinx 20.0% 0.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Ashe Ashe 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 0.0%
Seraphine Seraphine 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Mel Mel 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 0.0%
Karma Karma 10.0% 0.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Zyra Zyra 0.0% 50.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 20.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 20.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Gwen Gwen 30.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Hwei Hwei 10.0% 10.0% 100.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Tristana Tristana 0.0% 50.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 40.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 20.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

20/07/2025
16:14
UNIT
0 - 2
Thua
ESB
Game 1 28:03
46,123 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:59
49,994 Vàng
19 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
19/07/2025
12:07
UNIT
0 - 2
Thua
TNI
Game 1 39:57
76,758 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 27:25
46,896 Vàng
6 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
15/05/2025
13:08
UNIT
2 - 3
Thua
TNI
Game 1 34:42
71,624 Vàng
39 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 38:02
71,080 Vàng
20 Mạng hạ
6 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 29:26
57,443 Vàng
16 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
Game 4 34:31
60,492 Vàng
8 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
Game 5 37:11
66,019 Vàng
7 Mạng hạ
5 Trụ phá
2 Rồng
14/05/2025
13:07
UNIT
0 - 3
Thua
NBS
Game 1 24:51
40,200 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng