Venomcrest Esports

Tên viết tắt: VNC
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: GB

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.73
KDA
16.5/20.3/38.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 40%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
63%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:15
Kinh tế trung bình
1,792
Sát thương trung bình mỗi trận
2,747

Danh sách tuyển thủ

Baki

Baki

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Air

Air

Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Kobs

Kobs

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Eskiper

Eskiper

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Bust

Bust

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Wendelbo

Wendelbo

Support
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Kobbe

Kobbe

ADC
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Doxy

Doxy

Top
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
knighter

knighter

Mid
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%
Guubi

Guubi

Jungle
Trận 8
Thắng 3
Tỷ lệ thắng 38.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 40.0% 20.0% 50.0%
Gragas Gragas 30.0% 0.0% 33.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 0.0% 33.0%
Kennen Kennen 20.0% 0.0% 50.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Gnar Gnar 20.0% 0.0% 50.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Milio Milio 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 10.0% 0.0% 100.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 10.0% 0.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 50.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 40.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 20.0% 0.0%
Karma Karma 0.0% 20.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 40.0% 20.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 20.0% 20.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Gangplank Gangplank 0.0% 10.0% 0.0%
Teemo Teemo 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Sona Sona 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 60.0% 0.0%
Maokai Maokai 10.0% 50.0% 100.0%
Gnar Gnar 20.0% 50.0% 50.0%
Gwen Gwen 10.0% 40.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 20.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 20.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 20.0% 33.0%
Rell Rell 20.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 20.0% 10.0% 50.0%
Seraphine Seraphine 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

16/07/2025
18:49
VNC
0 - 1
Thua
NRD
Game 1 24:12
41,507 Vàng
8 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
16:03
VNC
1 - 0
Thắng
KAOS
Game 1 38:44
82,889 Vàng
35 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
08/05/2025
15:01
VNC
0 - 3
Thua
LR
Game 1 23:34
36,655 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 30:52
49,847 Vàng
9 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 29:07
50,222 Vàng
17 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
01/05/2025
15:34
VNC
3 - 1
Thắng
DMG
Game 1 37:03
67,866 Vàng
20 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:58
62,800 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 29:10
53,595 Vàng
16 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 4 29:58
59,060 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
16/04/2025
16:51
VNC
0 - 2
Thua
NRD
Game 1 25:23
40,545 Vàng
9 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng