CTBC Flying Oyster Academy

Tên viết tắt: CTBC.A
Xếp hạng: #46
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TW

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.57
KDA
16.7/14.1/33.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
70%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
70%
Thời gian trung bình mỗi trận
27:48
Kinh tế trung bình
1,981
Sát thương trung bình mỗi trận
2,719

Danh sách tuyển thủ

Xin

Xin

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Kaiser

Kaiser

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Cuicuixi

Cuicuixi

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
2274

2274

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Zkai

Zkai

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ahri Ahri 40.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 30.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 30.0% 0.0% 33.0%
Annie Annie 30.0% 0.0% 67.0%
Neeko Neeko 30.0% 0.0% 67.0%
Tristana Tristana 30.0% 0.0% 67.0%
Akali Akali 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 0.0% 0.0%
Nami Nami 20.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 50.0%
Taric Taric 20.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 20.0% 0.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 20.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Viktor Viktor 0.0% 60.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 50.0% 100.0%
Xayah Xayah 0.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 40.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 20.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 20.0% 100.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 20.0% 0.0%
Elise Elise 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 10.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Pyke Pyke 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 10.0% 100.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Nidalee Nidalee 0.0% 100.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 60.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 30.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 10.0% 10.0% 100.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 20.0% 10.0% 100.0%
Milio Milio 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 30.0% 10.0% 66.0%

Lịch sử trận đấu

03/06/2025
10:05
CTBC.A
2 - 0
Thắng
GZ
Game 1 30:47
61,487 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 18:53
42,882 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
02/06/2025
09:37
CTBC.A
2 - 0
Thắng
TLNA
Game 1 28:30
60,576 Vàng
18 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 28:15
59,615 Vàng
21 Mạng hạ
10 Trụ phá
3 Rồng
28/05/2025
09:40
CTBC.A
1 - 2
Thua
DCG
Game 1 34:13
60,701 Vàng
14 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 25:00
52,590 Vàng
23 Mạng hạ
7 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 27:32
47,265 Vàng
7 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
26/05/2025
10:51
CTBC.A
1 - 2
Thua
FNK
Game 1 30:30
56,071 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 31:18
69,827 Vàng
28 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 23:08
37,919 Vàng
6 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng