Team Orange Gaming

Tên viết tắt: TOG
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: DE

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
3.03
KDA
16.7/17.9/37.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 43%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 33%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
43%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:51
Kinh tế trung bình
1,886
Sát thương trung bình mỗi trận
2,827

Danh sách tuyển thủ

Cboi

Cboi

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Vzz

Vzz

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Infoneral

Infoneral

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Six10

Six10

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Smurfe

Smurfe

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Varus Varus 30.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 33.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Poppy Poppy 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 30.0% 0.0%
Akshan Akshan 0.0% 30.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 0.0%
Cassiopeia Cassiopeia 0.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 66.0%
Syndra Syndra 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 20.0% 33.0%
Malphite Malphite 0.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 10.0% 100.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Taric Taric 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 10.0% 60.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 30.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 30.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 30.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 20.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Ivern Ivern 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 100.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 20.0% 10.0% 50.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 10.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Sivir Sivir 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

19/07/2025
18:03
TOG
2 - 0
Thắng
ES
Game 1 32:29
71,301 Vàng
30 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 26:18
53,309 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
15/07/2025
15:06
TOG
2 - 1
Thắng
CGN
Game 1 40:04
72,593 Vàng
18 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 26:56
56,772 Vàng
14 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 27:28
58,515 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
13/07/2025
15:07
TOG
0 - 2
Thua
ROSS
Game 1 28:50
45,811 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 31:35
56,379 Vàng
18 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
21/05/2025
15:04
TOG
0 - 3
Thua
ROSS
Game 1 28:27
49,579 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 43:33
78,416 Vàng
19 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 32:54
54,989 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng