Leoes Porto Salvo Esports

Tên viết tắt: LPS
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: PT

Thống kê 10 trận gần đây

30%
Tỷ lệ thắng
3W-7L
2.54
KDA
13.7/17.9/31.8
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 60%
Tỷ lệ first blood
20%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
50%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
28%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:06
Kinh tế trung bình
1,733
Sát thương trung bình mỗi trận
2,486

Danh sách tuyển thủ

Tochas

Tochas

Support
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Ilyxøu

Ilyxøu

Top
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Royeq

Royeq

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Joki37

Joki37

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
BANKAI

BANKAI

Mid
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
Bankai

Bankai

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
STank

STank

Jungle
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Degh

Degh

Top
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Dezo

Dezo

ADC
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
Kancolf

Kancolf

Support
Trận 5
Thắng 2
Tỷ lệ thắng 40.0%
ArutnevJr

ArutnevJr

Mid
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Arutnev

Arutnev

ADC
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Mantorras

Mantorras

Support
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
GreatGary

GreatGary

Top
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
TinjaNurtle

TinjaNurtle

Jungle
Trận 3
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Sett Sett 40.0% 0.0% 50.0%
Varus Varus 40.0% 40.0% 50.0%
Maokai Maokai 30.0% 0.0% 67.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 0.0% 33.0%
Karma Karma 30.0% 0.0% 33.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 30.0% 100.0%
Yunara Yunara 20.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 0.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Smolder Smolder 10.0% 0.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 0.0%
Taric Taric 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 0.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Vladimir Vladimir 10.0% 0.0% 100.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 100.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Brand Brand 10.0% 0.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 50.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 40.0% 40.0% 50.0%
Amumu Amumu 0.0% 30.0% 0.0%
Aurora Aurora 20.0% 30.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 20.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 20.0% 0.0%
Lulu Lulu 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 10.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 10.0% 0.0%
Fiora Fiora 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Janna Janna 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Milio Milio 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Riven Riven 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vladimir Vladimir 10.0% 60.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 0.0% 30.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 0.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 30.0% 20.0% 66.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 20.0% 20.0% 0.0%
Renata Glasc Renata Glasc 10.0% 20.0% 0.0%
Mel Mel 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 20.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 30.0% 10.0% 33.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Karma Karma 30.0% 10.0% 33.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 40.0% 10.0% 50.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

14/08/2025
17:10
LPS
1 - 0
Thắng
EVO
Game 1 31:11
64,247 Vàng
24 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
07/08/2025
17:04
LPS
0 - 1
Thua
GTZ
Game 1 37:22
63,885 Vàng
12 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
25/02/2025
20:06
LPS
0 - 2
Thua
WD
Game 1 25:43
37,013 Vàng
4 Mạng hạ
0 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 19:22
28,350 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
1 Rồng
11/02/2025
22:28
LPS
1 - 0
Thắng
BWE
Game 1 43:28
79,021 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
5 Rồng
20:27
LPS
0 - 1
Thua
KYP
Game 1 32:24
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
18:19
LPS
1 - 0
Thắng
BWE
Game 1 33:20
62,911 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
13/09/2024
17:08
LPS
2 - 3
Thua
FH
Game 1 30:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 25:58
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 3 21:37
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng