Misa Esports

Tên viết tắt: ME
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.01
KDA
17.8/14.4/40.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 67%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
80%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
30%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
56%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:29
Kinh tế trung bình
1,953
Sát thương trung bình mỗi trận
2,856

Danh sách tuyển thủ

Neon

Neon

ADC
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Typhoon

Typhoon

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
callme

callme

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Mihile

Mihile

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Batuuu

Batuuu

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Closer

Closer

Jungle
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%
ToongE

ToongE

ADC
Trận 2
Thắng 1
Tỷ lệ thắng 50.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Azir Azir 30.0% 10.0% 33.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Alistar Alistar 20.0% 0.0% 50.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 50.0%
Neeko Neeko 20.0% 0.0% 100.0%
Trundle Trundle 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Ivern Ivern 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 0.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 0.0% 100.0%
Aurelion Sol Aurelion Sol 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 50.0% 0.0%
Ahri Ahri 0.0% 40.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 20.0% 30.0% 50.0%
Orianna Orianna 0.0% 30.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 30.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Leona Leona 10.0% 10.0% 100.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 0.0%
Senna Senna 0.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 20.0% 10.0% 50.0%
Caitlyn Caitlyn 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 33.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 0.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 40.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 40.0% 100.0%
Gwen Gwen 20.0% 40.0% 50.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 30.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 0.0% 20.0% 0.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Viktor Viktor 0.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 20.0% 10.0% 50.0%
Wukong Wukong 10.0% 10.0% 0.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 10.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 20.0% 10.0% 50.0%
Trundle Trundle 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 33.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
13:34
ME
0 - 1
Thua
SUP
Game 1 36:30
58,432 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
17/07/2025
13:32
ME
1 - 0
Thắng
BGT
Game 1 30:09
63,315 Vàng
25 Mạng hạ
11 Trụ phá
1 Rồng
16/06/2025
14:01
ME
1 - 3
Thua
BKR
Game 1 34:03
62,935 Vàng
15 Mạng hạ
4 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 30:51
50,196 Vàng
5 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 34:59
68,117 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 4 31:03
52,033 Vàng
6 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
11/06/2025
14:18
ME
3 - 0
Thắng
ESB
Game 1 27:56
60,640 Vàng
27 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:01
60,843 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 26:27
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
06/06/2025
17:01
ME
2 - 0
Thắng
GNG
Game 1 24:00
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng