GIANTX PRIDE

Tên viết tắt: GX.P
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
4.70
KDA
16.5/11.5/37.6
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 40%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
100%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
60%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
60%
Tỷ lệ giết 5 mạng
78%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:27
Kinh tế trung bình
1,900
Sát thương trung bình mỗi trận
2,818

Danh sách tuyển thủ

Ferret

Ferret

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Feisty

Feisty

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Lospa

Lospa

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Badlulu

Badlulu

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Aetinoth

Aetinoth

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 40.0% 0.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 67.0%
Wukong Wukong 30.0% 0.0% 67.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 30.0% 0.0% 67.0%
Rakan Rakan 20.0% 0.0% 50.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 100.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 0.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Thresh Thresh 10.0% 0.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 0.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Vi Vi 0.0% 80.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 40.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 30.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 30.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 20.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 20.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 30.0% 20.0% 66.0%
Yorick Yorick 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 10.0% 100.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 10.0% 0.0%
Blitzcrank Blitzcrank 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 0.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Bard Bard 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Taliyah Taliyah 10.0% 80.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 70.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 40.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Varus Varus 30.0% 20.0% 66.0%
Senna Senna 0.0% 20.0% 0.0%
Trundle Trundle 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 30.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 0.0%
Camille Camille 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 20.0% 20.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 40.0% 20.0% 50.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 20.0% 10.0% 50.0%
Hwei Hwei 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

23/07/2025
16:42
GX.P
1 - 0
Thắng
LUA
Game 1 25:47
56,844 Vàng
26 Mạng hạ
11 Trụ phá
4 Rồng
22/07/2025
18:49
GX.P
0 - 1
Thua
RBT
Game 1 31:38
53,177 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
2 Rồng
17/07/2025
18:12
GX.P
1 - 0
Thắng
HRTS
Game 1 28:24
57,751 Vàng
20 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng
16/07/2025
16:57
GX.P
1 - 0
Thắng
UCAM
Game 1 37:30
74,057 Vàng
18 Mạng hạ
11 Trụ phá
3 Rồng
15/07/2025
17:38
GX.P
1 - 0
Thắng
BAR
Game 1 41:17
77,511 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
14/06/2025
13:58
GX.P
1 - 3
Thua
M8
Game 1 28:55
54,833 Vàng
15 Mạng hạ
9 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 35:31
60,558 Vàng
9 Mạng hạ
4 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 39:08
70,083 Vàng
9 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 34:16
63,602 Vàng
16 Mạng hạ
6 Trụ phá
4 Rồng
05/06/2025
14:01
GX.P
2 - 0
Thắng
PS
Game 1 22:11
43,929 Vàng
21 Mạng hạ
9 Trụ phá
2 Rồng