GIANTX PRIDE

Tên viết tắt: GX.P
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: ES

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.74
KDA
17.4/15.6/40.9
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 56%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 67%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
30%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
70%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
70%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
34:39
Kinh tế trung bình
1,879
Sát thương trung bình mỗi trận
2,882

Danh sách tuyển thủ

Ferret

Ferret

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Feisty

Feisty

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Lospa

Lospa

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Badlulu

Badlulu

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Aetinoth

Aetinoth

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 33.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 0.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Sivir Sivir 20.0% 0.0% 50.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 0.0% 50.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 0.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 0.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Camille Camille 10.0% 0.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 0.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 100.0%
Jarvan IV Jarvan IV 10.0% 0.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Hwei Hwei 10.0% 0.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 0.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Jayce Jayce 0.0% 50.0% 0.0%
Shen Shen 0.0% 30.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 30.0% 50.0%
Maokai Maokai 0.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 20.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 20.0% 100.0%
Corki Corki 0.0% 20.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 20.0% 0.0%
Sylas Sylas 0.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 10.0% 100.0%
Jhin Jhin 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 0.0% 10.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 10.0% 100.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Lillia Lillia 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Zeri Zeri 0.0% 10.0% 0.0%
Galio Galio 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 33.0%
Neeko Neeko 0.0% 10.0% 0.0%
Kennen Kennen 10.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 20.0% 10.0% 50.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ambessa Ambessa 10.0% 80.0% 100.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 50.0% 100.0%
Rumble Rumble 20.0% 40.0% 50.0%
Gwen Gwen 20.0% 20.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 20.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 20.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 20.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 20.0% 20.0% 0.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 0.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 20.0% 10.0% 50.0%
Akali Akali 10.0% 10.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 50.0%
Orianna Orianna 20.0% 10.0% 50.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 10.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 100.0%
Rell Rell 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Wukong Wukong 0.0% 10.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 20.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 50.0%
Lee Sin Lee Sin 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 0.0%
Camille Camille 10.0% 10.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 10.0% 50.0%
Lulu Lulu 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
14:59
GX.P
1 - 3
Thua
BAR
Game 1 37:08
68,794 Vàng
22 Mạng hạ
5 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 27:01
53,726 Vàng
12 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 28:04
49,833 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 43:50
77,290 Vàng
18 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
15/05/2025
15:03
GX.P
3 - 1
Thắng
HRTS
Game 1 35:30
61,220 Vàng
11 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 40:10
78,926 Vàng
28 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng
Game 3 34:18
63,811 Vàng
15 Mạng hạ
7 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 33:51
64,613 Vàng
10 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
06/05/2025
15:02
GX.P
2 - 0
Thắng
UCAM
Game 1 36:06
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng
Game 2 30:39
0 Vàng
Mạng hạ
Trụ phá
Rồng