BNK FearX Youth

Tên viết tắt: FOX.Y
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: KR

Thống kê 10 trận gần đây

40%
Tỷ lệ thắng
4W-6L
2.68
KDA
14.4/18.7/35.7
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 60%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 20%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
50%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
50%
Thời gian trung bình mỗi trận
33:54
Kinh tế trung bình
1,789
Sát thương trung bình mỗi trận
2,584

Danh sách tuyển thủ

Willer

Willer

Jungle
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Soboro

Soboro

Top
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Daystar

Daystar

Mid
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Enosh

Enosh

ADC
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%
Career

Career

Support
Trận 10
Thắng 4
Tỷ lệ thắng 40.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Trundle Trundle 30.0% 0.0% 33.0%
Aurora Aurora 30.0% 10.0% 67.0%
Rell Rell 30.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 0.0%
Aatrox Aatrox 30.0% 0.0% 33.0%
Jarvan IV Jarvan IV 30.0% 0.0% 33.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 50.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 50.0%
K'Sante K'Sante 20.0% 0.0% 50.0%
Jax Jax 20.0% 0.0% 100.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 0.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Ryze Ryze 10.0% 0.0% 0.0%
Kindred Kindred 10.0% 0.0% 100.0%
Gragas Gragas 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Draven Draven 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 0.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 50.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 40.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 30.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 20.0% 30.0% 50.0%
Xayah Xayah 0.0% 20.0% 0.0%
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 20.0% 20.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 20.0% 100.0%
Aurora Aurora 30.0% 10.0% 66.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 10.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 0.0%
LeBlanc LeBlanc 0.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Rumble Rumble 10.0% 50.0% 0.0%
Pantheon Pantheon 0.0% 40.0% 0.0%
Sivir Sivir 20.0% 40.0% 100.0%
Poppy Poppy 10.0% 30.0% 100.0%
Aurora Aurora 30.0% 30.0% 66.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 30.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 30.0% 100.0%
Orianna Orianna 30.0% 20.0% 0.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Jhin Jhin 20.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Yunara Yunara 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 10.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 20.0% 10.0% 50.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 0.0%
Trundle Trundle 30.0% 10.0% 33.0%

Lịch sử trận đấu

19/08/2025
07:00
FOX.Y
0 - 2
Thua
KT.C
Game 1 29:33
50,157 Vàng
10 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 2 29:29
48,432 Vàng
11 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
14/08/2025
04:01
FOX.Y
2 - 1
Thắng
GEN.GA
Game 1 54:53
106,466 Vàng
39 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 34:51
61,273 Vàng
18 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 33:33
67,514 Vàng
14 Mạng hạ
9 Trụ phá
3 Rồng
11/08/2025
07:01
FOX.Y
0 - 2
Thua
T1.A
Game 1 26:19
40,151 Vàng
2 Mạng hạ
0 Trụ phá
1 Rồng
Game 2 29:14
49,410 Vàng
11 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
08/08/2025
04:00
FOX.Y
2 - 1
Thắng
DRX.C
Game 1 29:24
58,865 Vàng
17 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:21
48,765 Vàng
5 Mạng hạ
3 Trụ phá
1 Rồng
Game 3 51:10
82,996 Vàng
17 Mạng hạ
10 Trụ phá
2 Rồng