Gentle Mates

Tên viết tắt: M8
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: FR

Thống kê 10 trận gần đây

60%
Tỷ lệ thắng
6W-4L
3.17
KDA
14.2/14.9/33.0
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 75%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
60%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
40%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
40%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
30%
Tỷ lệ giết 5 mạng
40%
Thời gian trung bình mỗi trận
37:31
Kinh tế trung bình
1,830
Sát thương trung bình mỗi trận
2,615

Danh sách tuyển thủ

Eika

Eika

Mid
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Erdote

Erdote

Support
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Comp

Comp

ADC
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Empyros

Empyros

Top
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%
Zicssi

Zicssi

Jungle
Trận 10
Thắng 6
Tỷ lệ thắng 60.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Smolder Smolder 30.0% 0.0% 33.0%
Jax Jax 30.0% 0.0% 33.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 67.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 100.0%
Lucian Lucian 20.0% 0.0% 100.0%
Maokai Maokai 20.0% 20.0% 100.0%
Ahri Ahri 20.0% 0.0% 0.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Wukong Wukong 20.0% 0.0% 50.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Poppy Poppy 20.0% 0.0% 100.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Xin Zhao Xin Zhao 10.0% 0.0% 100.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Jinx Jinx 10.0% 0.0% 100.0%
Renekton Renekton 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 60.0% 0.0%
Galio Galio 10.0% 0.0% 0.0%
Syndra Syndra 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Ziggs Ziggs 10.0% 0.0% 100.0%
Kled Kled 10.0% 0.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Gnar Gnar 10.0% 0.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 10.0% 60.0% 0.0%
Varus Varus 0.0% 60.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 40.0% 0.0%
Xayah Xayah 0.0% 30.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 20.0% 100.0%
Braum Braum 20.0% 20.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 20.0% 50.0%
Bard Bard 0.0% 20.0% 0.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 20.0% 0.0%
Rakan Rakan 10.0% 20.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Vi Vi 20.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 20.0% 10.0% 50.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Leona Leona 0.0% 10.0% 0.0%
Rell Rell 30.0% 10.0% 66.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 10.0% 0.0%
Aurora Aurora 10.0% 10.0% 100.0%
Sylas Sylas 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 10.0% 0.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ziggs Ziggs 10.0% 60.0% 100.0%
Rumble Rumble 10.0% 40.0% 100.0%
Varus Varus 0.0% 40.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 30.0% 0.0%
Yunara Yunara 10.0% 30.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 10.0% 30.0% 0.0%
Wukong Wukong 20.0% 20.0% 50.0%
Aurora Aurora 10.0% 20.0% 100.0%
Sivir Sivir 0.0% 20.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 20.0% 100.0%
Vi Vi 20.0% 20.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 20.0% 0.0%
Corki Corki 20.0% 20.0% 100.0%
Trundle Trundle 0.0% 10.0% 0.0%
Taliyah Taliyah 10.0% 10.0% 100.0%
Kai'Sa Kai'Sa 0.0% 10.0% 0.0%
Renekton Renekton 10.0% 10.0% 100.0%
Smolder Smolder 30.0% 10.0% 33.0%
Jax Jax 30.0% 10.0% 33.0%
Viktor Viktor 10.0% 10.0% 100.0%
Alistar Alistar 20.0% 10.0% 50.0%
Jinx Jinx 10.0% 10.0% 100.0%
Galio Galio 10.0% 10.0% 0.0%
Maokai Maokai 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 10.0% 50.0%
Lucian Lucian 20.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

22/08/2025
16:46
M8
2 - 1
Thắng
BKR
Game 1 30:51
56,737 Vàng
7 Mạng hạ
7 Trụ phá
2 Rồng
Game 2 29:37
51,243 Vàng
8 Mạng hạ
3 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 49:23
89,798 Vàng
17 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
14/08/2025
18:08
M8
2 - 1
Thắng
IJC
Game 1 26:28
53,698 Vàng
16 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:26
44,212 Vàng
3 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 40:26
78,819 Vàng
21 Mạng hạ
8 Trụ phá
3 Rồng
13/08/2025
18:17
M8
0 - 2
Thua
SLY
Game 1 40:55
64,557 Vàng
2 Mạng hạ
3 Trụ phá
3 Rồng
Game 2 43:26
80,947 Vàng
20 Mạng hạ
6 Trụ phá
1 Rồng
08/08/2025
17:47
M8
2 - 0
Thắng
JL
Game 1 51:25
100,008 Vàng
30 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 34:19
68,444 Vàng
18 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng