BoostGate Esports

Tên viết tắt: BGT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

50%
Tỷ lệ thắng
5W-5L
3.71
KDA
15.3/13.4/34.4
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 50%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 50%
Tỷ lệ first blood
70%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
60%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
40%
Tỷ lệ giết 5 mạng
67%
Thời gian trung bình mỗi trận
29:47
Kinh tế trung bình
1,855
Sát thương trung bình mỗi trận
2,738

Danh sách tuyển thủ

Patch

Patch

Support
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Jool

Jool

Mid
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
NuQ

NuQ

Top
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
ToongE

ToongE

ADC
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
XnS

XnS

Jungle
Trận 8
Thắng 5
Tỷ lệ thắng 63.0%
Shawi Katami

Shawi Katami

Support
Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Cako

Cako

ADC
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Leks

Leks

Top
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Stalken

Stalken

Jungle
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
FireAscept

FireAscept

Mid
Trận 2
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%
Shawi

Shawi

Trận 1
Thắng 0
Tỷ lệ thắng 0.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 67.0%
Galio Galio 20.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 20.0% 0.0% 50.0%
Ambessa Ambessa 20.0% 0.0% 50.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 0.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 0.0% 50.0%
Taliyah Taliyah 20.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 20.0% 0.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Aatrox Aatrox 10.0% 0.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Nami Nami 10.0% 0.0% 100.0%
Viego Viego 10.0% 0.0% 100.0%
Senna Senna 10.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 10.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 10.0% 0.0% 100.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Trundle Trundle 10.0% 0.0% 100.0%
Azir Azir 10.0% 0.0% 0.0%
Braum Braum 10.0% 0.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Darius Darius 10.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Dr. Mundo Dr. Mundo 10.0% 0.0% 0.0%
Shen Shen 10.0% 0.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 0.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 0.0%
Lillia Lillia 10.0% 0.0% 0.0%
Jax Jax 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 60.0% 0.0%
Cho'Gath Cho'Gath 10.0% 0.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Pantheon Pantheon 0.0% 100.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 10.0% 60.0% 0.0%
Sion Sion 0.0% 50.0% 0.0%
Syndra Syndra 0.0% 50.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Jayce Jayce 0.0% 30.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Yorick Yorick 10.0% 20.0% 100.0%
Annie Annie 0.0% 10.0% 0.0%
Skarner Skarner 0.0% 10.0% 0.0%
Neeko Neeko 20.0% 10.0% 50.0%
Rell Rell 10.0% 10.0% 0.0%
Volibear Volibear 0.0% 10.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Lucian Lucian 10.0% 10.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 30.0% 10.0% 33.0%
Rakan Rakan 0.0% 10.0% 0.0%
Gnar Gnar 0.0% 10.0% 0.0%
Yone Yone 0.0% 10.0% 0.0%
Ryze Ryze 10.0% 10.0% 0.0%
Alistar Alistar 30.0% 10.0% 66.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 90.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 0.0% 60.0% 0.0%
Gwen Gwen 0.0% 40.0% 0.0%
Darius Darius 10.0% 30.0% 100.0%
Renekton Renekton 0.0% 30.0% 0.0%
Senna Senna 10.0% 20.0% 100.0%
Rell Rell 10.0% 20.0% 0.0%
Annie Annie 0.0% 20.0% 0.0%
Akali Akali 0.0% 10.0% 0.0%
Lee Sin Lee Sin 10.0% 10.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 10.0% 0.0%
Varus Varus 10.0% 10.0% 100.0%
Shen Shen 10.0% 10.0% 0.0%
Miss Fortune Miss Fortune 20.0% 10.0% 0.0%
K'Sante K'Sante 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Warwick Warwick 0.0% 10.0% 0.0%
Kha'Zix Kha'Zix 0.0% 10.0% 0.0%
Olaf Olaf 0.0% 10.0% 0.0%
Azir Azir 10.0% 10.0% 0.0%
Zed Zed 0.0% 10.0% 0.0%
Tristana Tristana 0.0% 10.0% 0.0%
Jayce Jayce 0.0% 10.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 20.0% 10.0% 50.0%
Jax Jax 10.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 0.0% 10.0% 0.0%

Lịch sử trận đấu

18/07/2025
17:20
BGT
0 - 1
Thua
BJK
Game 1 30:50
50,192 Vàng
4 Mạng hạ
1 Trụ phá
0 Rồng
17/07/2025
13:32
BGT
0 - 1
Thua
ME
Game 1 30:09
47,303 Vàng
5 Mạng hạ
1 Trụ phá
2 Rồng
16/06/2025
14:01
BGT
2 - 3
Thua
LR
Game 1 28:32
63,308 Vàng
25 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 26:54
44,587 Vàng
9 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng
Game 3 31:09
63,830 Vàng
21 Mạng hạ
11 Trụ phá
5 Rồng
Game 4 38:33
69,080 Vàng
16 Mạng hạ
4 Trụ phá
4 Rồng
Game 5 28:02
47,379 Vàng
10 Mạng hạ
4 Trụ phá
2 Rồng
12/06/2025
13:56
BGT
3 - 0
Thắng
ULF
Game 1 29:33
61,855 Vàng
23 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 28:30
54,308 Vàng
20 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 25:46
50,096 Vàng
20 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng