BoostGate Esports

Tên viết tắt: BGT
Xếp hạng: #0
Tổng tiền thưởng: $0
Quốc gia: TR

Thống kê 10 trận gần đây

80%
Tỷ lệ thắng
8W-2L
5.16
KDA
24.5/16.6/61.2
Tỷ lệ chiến thắng đội xanh 80%
Tỷ lệ chiến thắng đội đỏ 80%
Tỷ lệ first blood
50%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
90%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
80%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
50%
Tỷ lệ giết 5 mạng
100%
Thời gian trung bình mỗi trận
31:43
Kinh tế trung bình
1,986
Sát thương trung bình mỗi trận
3,358

Danh sách tuyển thủ

Patch

Patch

Support
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
Jool

Jool

Mid
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
NuQ

NuQ

Top
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
ToongE

ToongE

ADC
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%
XnS

XnS

Jungle
Trận 10
Thắng 8
Tỷ lệ thắng 80.0%

Thống kê tướng

Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Galio Galio 30.0% 0.0% 67.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Lee Sin Lee Sin 20.0% 0.0% 100.0%
Ornn Ornn 20.0% 0.0% 100.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Viego Viego 20.0% 0.0% 100.0%
Rell Rell 20.0% 0.0% 100.0%
Shen Shen 20.0% 0.0% 50.0%
Rakan Rakan 10.0% 0.0% 100.0%
Zeri Zeri 10.0% 0.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 0.0% 100.0%
Kha'Zix Kha'Zix 10.0% 0.0% 100.0%
Blitzcrank Blitzcrank 10.0% 0.0% 0.0%
Orianna Orianna 10.0% 0.0% 0.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 0.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 0.0% 0.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Akali Akali 10.0% 0.0% 100.0%
Olaf Olaf 10.0% 0.0% 100.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 40.0% 100.0%
Neeko Neeko 10.0% 0.0% 100.0%
Twisted Fate Twisted Fate 10.0% 0.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Vayne Vayne 10.0% 0.0% 100.0%
Annie Annie 10.0% 0.0% 0.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 0.0%
Karthus Karthus 10.0% 0.0% 100.0%
Sylas Sylas 10.0% 0.0% 100.0%
K'Sante K'Sante 10.0% 0.0% 100.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 100.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 0.0% 100.0%
Aphelios Aphelios 10.0% 0.0% 100.0%
Lulu Lulu 10.0% 0.0% 100.0%
Zed Zed 10.0% 0.0% 100.0%
Corki Corki 10.0% 0.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 0.0% 100.0%
Leona Leona 10.0% 0.0% 100.0%
Xayah Xayah 10.0% 0.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Gnar Gnar 0.0% 50.0% 0.0%
Ryze Ryze 0.0% 50.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 40.0% 100.0%
Pantheon Pantheon 10.0% 40.0% 0.0%
Azir Azir 0.0% 30.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 30.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 30.0% 100.0%
Alistar Alistar 10.0% 30.0% 100.0%
Nocturne Nocturne 0.0% 30.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Xin Zhao Xin Zhao 0.0% 20.0% 0.0%
Ziggs Ziggs 0.0% 10.0% 0.0%
Ezreal Ezreal 20.0% 10.0% 50.0%
Renekton Renekton 0.0% 10.0% 0.0%
Nami Nami 0.0% 10.0% 0.0%
Ahri Ahri 20.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Sion Sion 0.0% 10.0% 0.0%
Jarvan IV Jarvan IV 0.0% 10.0% 0.0%
Rumble Rumble 10.0% 10.0% 100.0%
Bard Bard 10.0% 10.0% 0.0%
Tướng Pick Ban Tỷ lệ thắng
Yone Yone 0.0% 80.0% 0.0%
Jayce Jayce 10.0% 50.0% 100.0%
Varus Varus 10.0% 40.0% 100.0%
Miss Fortune Miss Fortune 10.0% 30.0% 100.0%
Caitlyn Caitlyn 10.0% 20.0% 100.0%
Yorick Yorick 0.0% 20.0% 0.0%
Vi Vi 0.0% 20.0% 0.0%
Naafiri Naafiri 0.0% 20.0% 0.0%
Lucian Lucian 0.0% 20.0% 0.0%
Neeko Neeko 10.0% 20.0% 100.0%
Wukong Wukong 10.0% 20.0% 0.0%
Poppy Poppy 0.0% 10.0% 0.0%
Ornn Ornn 20.0% 10.0% 100.0%
Lux Lux 0.0% 10.0% 0.0%
Kalista Kalista 0.0% 10.0% 0.0%
Lulu Lulu 10.0% 10.0% 100.0%
Yuumi Yuumi 0.0% 10.0% 0.0%
Ashe Ashe 0.0% 10.0% 0.0%
Nautilus Nautilus 10.0% 10.0% 100.0%
Karma Karma 0.0% 10.0% 0.0%
Nidalee Nidalee 0.0% 10.0% 0.0%
Sejuani Sejuani 10.0% 10.0% 100.0%
Ambessa Ambessa 10.0% 10.0% 100.0%
Viego Viego 20.0% 10.0% 100.0%
Rakan Rakan 10.0% 10.0% 100.0%
Gwen Gwen 10.0% 10.0% 100.0%

Lịch sử trận đấu

30/05/2025
13:55
BGT
3 - 0
Thắng
ME
Game 1 40:57
82,596 Vàng
31 Mạng hạ
9 Trụ phá
5 Rồng
Game 2 26:57
57,395 Vàng
26 Mạng hạ
8 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 32:12
62,005 Vàng
20 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
23/05/2025
14:13
BGT
3 - 1
Thắng
ULF
Game 1 28:03
60,004 Vàng
24 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 29:04
51,000 Vàng
13 Mạng hạ
2 Trụ phá
3 Rồng
Game 3 38:11
77,288 Vàng
36 Mạng hạ
8 Trụ phá
1 Rồng
Game 4 27:01
55,040 Vàng
19 Mạng hạ
9 Trụ phá
4 Rồng
16/05/2025
14:13
BGT
2 - 3
Thua
ME
Game 1 29:18
61,033 Vàng
26 Mạng hạ
7 Trụ phá
4 Rồng
Game 2 35:29
70,950 Vàng
34 Mạng hạ
10 Trụ phá
4 Rồng
Game 3 30:07
52,632 Vàng
16 Mạng hạ
2 Trụ phá
0 Rồng